VN-INDEX 1.231,78 +3,45/+0,28% |
HNX-INDEX 221,97 +0,21/+0,10% |
UPCOM-INDEX 91,16 -0,34/-0,38% |
VN30 1.289,79 +3,12/+0,24% |
HNX30 469,92 +0,11/+0,02%
22 Tháng Mười Một 2024 12:19:42 CH - Mở cửa
Ngành: Vận tải biển (Mã ICB: 2773)
|
22,30
-0,09/-0,42%
Cập nhật lúc 22/11/2024
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÔNG TY
Mã CK
|
Tên công ty
|
Giá gần nhất
|
Thay đổi
|
% Thay đổi
|
Khối lượng
|
CCP
|
CTCP Cảng Cửa Cấm Hải Phòng
|
32,50
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
CCR
|
CTCP Cảng Cam Ranh
|
13,70
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
CCT
|
CTCP Cảng Cần Thơ
|
10,50
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
CDN
|
CTCP Cảng Đà Nẵng
|
31,20
|
+0,20
|
+0,65%
|
1.000
|
CMP
|
CTCP Cảng Chân Mây
|
8,10
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
CPI
|
CTCP Đầu tư Cảng Cái Lân
|
3,90
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
CQN
|
CTCP Cảng Quảng Ninh
|
28,60
|
-4,30
|
-13,07%
|
16.500
|
DDH
|
CTCP Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng
|
16,10
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
DDM
|
CTCP Hàng hải Đông Đô
|
1,90
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
GSP
|
CTCP Vận tải Sản phẩm khí Quốc tế
|
12,80
|
0,00
|
0,00%
|
50.000
|
HAH
|
CTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An
|
47,10
|
+0,70
|
+1,51%
|
854.900
|
ISG
|
CTCP Vận tải biển và Hợp tác lao động quốc tế
|
7,00
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
NAP
|
CTCP Cảng Nghệ Tĩnh
|
8,20
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
NOS
|
CTCP Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông
|
0,70
|
-0,10
|
-12,50%
|
800
|
PHP
|
CTCP Cảng Hải Phòng
|
35,30
|
0,00
|
0,00%
|
83.300
|
PJT
|
CTCP Vận tải Xăng dầu Đường Thủy Petrolimex
|
10,00
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
PSN
|
CTCP Dịch vụ kỹ thuật PTSC Thanh Hóa
|
10,60
|
+0,50
|
+4,95%
|
100
|
PVP
|
CTCP Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương
|
15,90
|
0,00
|
0,00%
|
76.600
|
PVT
|
Tổng CTCP Vận tải Dầu khí
|
27,20
|
+0,15
|
+0,55%
|
566.400
|
QNP
|
CTCP Cảng Quy Nhơn
|
34,20
|
-1,60
|
-4,47%
|
600
|
|
|
|
|
|