VN-INDEX 1.252,56 -7,19/-0,57% |
HNX-INDEX 226,88 -0,61/-0,27% |
UPCOM-INDEX 92,15 -0,17/-0,18% |
VN30 1.317,34 -9,31/-0,70% |
HNX30 488,57 -1,41/-0,29%
09 Tháng Mười Một 2024 11:46:15 CH - Mở cửa
Ngành: Vận tải biển (Mã ICB: 2773)
|
21,70
+0,28/+1,31%
Cập nhật lúc 08/11/2024
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÔNG TY
Mã CK
|
Tên công ty
|
Giá gần nhất
|
Thay đổi
|
% Thay đổi
|
Khối lượng
|
CCP
|
CTCP Cảng Cửa Cấm Hải Phòng
|
32,50
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
CCR
|
CTCP Cảng Cam Ranh
|
14,20
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
CCT
|
CTCP Cảng Cần Thơ
|
11,60
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
CDN
|
CTCP Cảng Đà Nẵng
|
31,40
|
+0,70
|
+2,28%
|
14.100
|
CMP
|
CTCP Cảng Chân Mây
|
8,10
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
CPI
|
CTCP Đầu tư Cảng Cái Lân
|
3,90
|
-0,10
|
-2,50%
|
1.600
|
CQN
|
CTCP Cảng Quảng Ninh
|
29,00
|
+0,40
|
+1,40%
|
400
|
DDH
|
CTCP Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng
|
18,90
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
DDM
|
CTCP Hàng hải Đông Đô
|
1,90
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
GSP
|
CTCP Vận tải Sản phẩm khí Quốc tế
|
13,00
|
+0,15
|
+1,17%
|
318.700
|
HAH
|
CTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An
|
45,80
|
-0,15
|
-0,33%
|
3.341.900
|
ISG
|
CTCP Vận tải biển và Hợp tác lao động quốc tế
|
7,00
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
NAP
|
CTCP Cảng Nghệ Tĩnh
|
9,10
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
NOS
|
CTCP Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông
|
0,70
|
-0,10
|
-12,50%
|
1.200
|
PHP
|
CTCP Cảng Hải Phòng
|
29,80
|
+1,10
|
+3,83%
|
661.100
|
PJT
|
CTCP Vận tải Xăng dầu Đường Thủy Petrolimex
|
9,65
|
0,00
|
0,00%
|
400
|
PSN
|
CTCP Dịch vụ kỹ thuật PTSC Thanh Hóa
|
10,90
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
PVP
|
CTCP Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương
|
16,40
|
+0,20
|
+1,23%
|
828.700
|
PVT
|
Tổng CTCP Vận tải Dầu khí
|
28,40
|
+0,45
|
+1,61%
|
2.672.100
|
QNP
|
CTCP Cảng Quy Nhơn
|
36,80
|
+0,10
|
+0,27%
|
100
|
|
|
|
|
|