VN-INDEX 1.321,88 -2,05/-0,15% |
HNX-INDEX 245,82 +0,05/+0,02% |
UPCOM-INDEX 99,32 +0,16/+0,16% |
VN30 1.378,27 -0,68/-0,05% |
HNX30 500,98 -0,74/-0,15%
22 Tháng Ba 2025 5:08:34 SA - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 20.03.2025
Nguồn tin: HOSE |
20/03/2025 5:13:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
20/03/2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,323.93 |
-0.70 |
-0.05 |
19,674.62 |
|
|
|
VN30 |
1,378.95 |
1.32 |
0.10 |
10,382.71 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,971.05 |
-4.11 |
-0.21 |
6,937.65 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,470.37 |
-7.64 |
-0.52 |
1,874.57 |
|
|
|
VN100 |
1,363.47 |
0.21 |
0.02 |
17,320.35 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,369.25 |
-0.25 |
-0.02 |
19,194.93 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,178.40 |
0.13 |
0.01 |
19,895.77 |
|
|
|
VNCOND |
1,939.78 |
9.01 |
0.47 |
697.19 |
|
|
|
VNCONS |
651.91 |
-3.32 |
-0.51 |
1,216.59 |
|
|
|
VNENE |
619.51 |
-1.26 |
-0.20 |
127.17 |
|
|
|
VNFIN |
1,796.75 |
1.87 |
0.10 |
9,379.34 |
|
|
|
VNHEAL |
2,174.82 |
-13.33 |
-0.61 |
119.66 |
|
|
|
VNIND |
756.62 |
0.32 |
0.04 |
2,397.51 |
|
|
|
VNIT |
5,053.06 |
13.08 |
0.26 |
1,180.29 |
|
|
|
VNMAT |
2,130.03 |
-7.19 |
-0.34 |
1,494.97 |
|
|
|
VNREAL |
967.13 |
-4.15 |
-0.43 |
2,322.66 |
|
|
|
VNUTI |
866.61 |
-1.88 |
-0.22 |
238.77 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,227.29 |
8.94 |
0.40 |
5,974.07 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,293.90 |
10.11 |
0.44 |
8,471.99 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,408.94 |
4.40 |
0.18 |
9,064.19 |
|
|
|
VNSI |
2,186.61 |
8.01 |
0.37 |
4,362.11 |
|
|
|
VNX50 |
2,328.00 |
2.07 |
0.09 |
14,157.49 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
821,629,651 |
17,857 |
|
|
Thỏa thuận |
97,687,742 |
1,831 |
|
|
Tổng |
919,317,393 |
19,688 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
TPB |
82,525,218 |
DTA |
6.88% |
VAF |
-6.87% |
|
|
2 |
SHB |
80,216,246 |
SSC |
6.76% |
IJC |
-6.84% |
|
|
3 |
HPG |
25,038,611 |
DLG |
6.53% |
ORS |
-6.82% |
|
|
4 |
VIX |
24,826,136 |
TDW |
6.51% |
PDN |
-6.25% |
|
|
5 |
ORS |
24,684,254 |
CLW |
6.24% |
L10 |
-6.24% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
70,893,618 |
7.71% |
100,683,893 |
10.95% |
-29,790,275 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,906 |
9.68% |
3,315 |
16.84% |
-1,409 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
16,083,981 |
FPT |
977,208,587 |
VIX |
37,120,915 |
|
2 |
DLG |
14,581,500 |
VHM |
439,738,477 |
EIB |
25,303,984 |
|
3 |
TPB |
12,360,576 |
HPG |
436,768,265 |
TCH |
25,024,540 |
|
4 |
SHB |
10,159,102 |
TPB |
188,787,968 |
VCI |
24,898,101 |
|
5 |
VHM |
9,284,966 |
MWG |
185,521,456 |
SHB |
22,540,058 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
PTB |
PTB giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2025 tại trụ sở công ty. |
2 |
BSR |
BSR giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 23/04/2025 theo hình thức trực tuyến. |
3 |
BKG |
BKG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 25/04/2025. |
4 |
VNS |
VNS giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 24/04/2025 tại 648 Nguyễn Trãi, Phường 11, Quận 5, TPHCM. |
5 |
MDG |
MDG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 24/04/2025 tại trụ sở công ty. |
6 |
NT2 |
NT2 giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 24/04/2025 tại TPHCM. |
7 |
TPB |
TPB giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội từ ngày 15/04/2025 tại phòng họp Dragon Hall-Tầng 12A, Tòa nhà Doji, số 5 Lê Duẩn, Điện Biên, Ba Đình, Hà Nội. |
8 |
ADS |
ADS giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 19/04/2025 tại trung tâm sự kiện Infinity. |
9 |
FRT |
FRT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 25/04/2025. |
10 |
MSN |
MSN giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội trong tháng 04/2025. |
11 |
YEG |
YEG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2025. |
12 |
MHC |
MHC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
13 |
VCG |
VCG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 21/04/2025 tại Hội trường tầng 21, tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội. |
14 |
MHC |
MHC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
15 |
VCG |
VCG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 21/04/2025 tại Hội trường tầng 21, tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội. |
16 |
TDC |
TDC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 24/04/2025 tại trụ sở công ty. |
17 |
VRE |
VRE giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
18 |
ADG |
ADG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 22/04/2025 tại Hà Nội. |
19 |
SHA |
SHA giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2025. |
20 |
SFG |
SFG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 18/04/2025 tại trụ sở công ty. |
21 |
HHS |
HHS giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 24/04/2025. |
22 |
KHP |
KHP giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 24/04/2025 tại trụ sở công ty. |
23 |
TCR |
TCR giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 25/04/2025. |
24 |
DSN |
DSN giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt cuối năm 2024 bằng tiền mặt với tỷ lệ 16%, ngày thanh toán: 10/04/2025. |
25 |
SRC |
SRC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 21/04/2025 tại trụ sở công ty. |
26 |
MSB |
MSB giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 21/04/2025 tại 54A Nguyễn Chí Thanh, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội. |
27 |
VAF |
VAF chuyển từ diện cảnh báo sang diện bị kiểm soát kể từ ngày 20/03/2025 do lợi nhuận sau thuế tại BCTC kiểm toán năm đã được kiểm toán trong 2 năm liên tiếp phát sinh âm. |
|
|
|
|
|