VN-INDEX 1.321,88 -2,05/-0,15% |
HNX-INDEX 245,82 +0,05/+0,02% |
UPCOM-INDEX 99,32 +0,16/+0,16% |
VN30 1.378,27 -0,68/-0,05% |
HNX30 500,98 -0,74/-0,15%
22 Tháng Ba 2025 5:59:02 SA - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 21.03.2025
Nguồn tin: HOSE |
21/03/2025 4:53:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
21/03/2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,321.88 |
-2.05 |
-0.15 |
16,960.72 |
|
|
|
VN30 |
1,378.27 |
-0.68 |
-0.05 |
8,634.91 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,963.41 |
-7.64 |
-0.39 |
6,676.16 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,469.97 |
-0.40 |
-0.03 |
1,328.21 |
|
|
|
VN100 |
1,362.13 |
-1.34 |
-0.10 |
15,311.08 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,367.96 |
-1.29 |
-0.09 |
16,639.29 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,176.33 |
-2.07 |
-0.10 |
16,951.00 |
|
|
|
VNCOND |
1,943.76 |
3.98 |
0.21 |
464.58 |
|
|
|
VNCONS |
648.36 |
-3.55 |
-0.54 |
1,016.25 |
|
|
|
VNENE |
619.10 |
-0.41 |
-0.07 |
137.88 |
|
|
|
VNFIN |
1,786.24 |
-10.51 |
-0.58 |
7,865.68 |
|
|
|
VNHEAL |
2,172.24 |
-2.58 |
-0.12 |
82.62 |
|
|
|
VNIND |
754.68 |
-1.94 |
-0.26 |
1,743.09 |
|
|
|
VNIT |
5,169.78 |
116.72 |
2.31 |
866.86 |
|
|
|
VNMAT |
2,124.66 |
-5.37 |
-0.25 |
1,312.82 |
|
|
|
VNREAL |
976.97 |
9.84 |
1.02 |
2,849.23 |
|
|
|
VNUTI |
852.63 |
-13.98 |
-1.61 |
284.69 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,230.77 |
3.48 |
0.16 |
4,399.68 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,283.31 |
-10.59 |
-0.46 |
7,363.49 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,395.22 |
-13.72 |
-0.57 |
7,595.58 |
|
|
|
VNSI |
2,192.52 |
5.91 |
0.27 |
3,447.15 |
|
|
|
VNX50 |
2,326.32 |
-1.68 |
-0.07 |
11,848.38 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
714,670,758 |
15,022 |
|
|
Thỏa thuận |
91,047,730 |
1,950 |
|
|
Tổng |
805,718,488 |
16,973 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
SHB |
87,195,764 |
HQC |
6.85% |
ORS |
-6.91% |
|
|
2 |
VND |
41,092,375 |
LGL |
6.80% |
SMA |
-6.87% |
|
|
3 |
TPB |
38,675,570 |
VAF |
6.78% |
TCD |
-6.43% |
|
|
4 |
VIX |
29,742,981 |
SC5 |
6.63% |
VSI |
-6.43% |
|
|
5 |
OCB |
26,338,676 |
TNC |
6.51% |
L10 |
-6.16% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
90,244,789 |
11.20% |
140,787,306 |
17.47% |
-50,542,517 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
2,716 |
16.00% |
3,666 |
21.60% |
-949 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
17,256,637 |
HPG |
468,545,406 |
VIX |
35,247,294 |
|
2 |
ACB |
15,404,290 |
VHM |
424,885,037 |
VCI |
29,004,327 |
|
3 |
TPB |
13,251,300 |
ACB |
424,588,445 |
EIB |
24,486,275 |
|
4 |
SHB |
12,375,935 |
VCI |
400,580,398 |
TCH |
24,040,589 |
|
5 |
VND |
11,542,097 |
FPT |
288,785,798 |
GEX |
15,844,464 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
SAB |
SAB giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 24/04/2025. |
2 |
TCB |
TCB giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
3 |
TTA |
TTA giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 24/04/2025 tại tầng 3, khách sạn Nghĩa Lộ, 232 Điện Biên, Nghĩa Lộ, Yên Bái. |
4 |
VTP |
VTP giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2025. |
5 |
DC4 |
DC4 giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 25/04/2025 tại khách sạn Pullman Vũng Tàu, 11 Thi Sách, phường 8, Vũng Tàu. |
6 |
DC4 |
DC4 giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 25/04/2025 tại khách sạn Pullman Vũng Tàu, 11 Thi Sách, phường 8, Vũng Tàu. |
7 |
DBT |
DBT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 25/04/2025. |
8 |
DXS |
DXS giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
9 |
MCP |
MCP giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 25/04/2025 tại 18 Lũy Bán Bích, Tân Thới Hòa, Tân Phú, TPHCM. |
10 |
PJT |
PJT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 22/04/2025. |
11 |
SCR |
SCR giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2025 tại 2/11 Bùi Hữu Nghĩa, Tân Vạn, Biên Hòa, Đồng Nai. |
12 |
DQC |
DQC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 26/04/2025 tại khu HT2-2, đường D2, khu công nghệ cao, Tăng Nhơn Phú B, Thủ Đức. |
13 |
HCM |
HCM giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 22/04/2025. |
14 |
PAN |
PAN giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 23/04/2025. |
15 |
TVS |
TVS giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
16 |
KSB |
KSB giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 25/04/2025 tại trụ sở công ty. |
17 |
MWG |
MWG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 26/04/2025 tại tòa nhà MWG, Lô T2.1.2, đường D1, Khu công nghệ cao, Tân Phú, Thủ Đức. |
18 |
VHM |
VHM giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
19 |
VIC |
VIC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
20 |
VID |
VID giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 26/04/2025 tại trụ sở công ty. |
21 |
CVT |
CVT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
22 |
VPG |
VPG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 25/04/2025. |
23 |
VPI |
VPI giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
24 |
HVH |
HVH giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 22/04/2025. |
25 |
SHI |
SHI giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
26 |
HDG |
HDG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
27 |
POW |
POW giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 22/04/2025 tại tầng 4, tòa nhà Viện dầu khí, 167 Trung Kính, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội. |
28 |
DHM |
DHM giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 26/04/2025. |
29 |
NVT |
NVT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
30 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/03/2025. |
31 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 900.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/03/2025. |
32 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/03/2025. |
33 |
FUEKIV30 |
FUEKIV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/03/2025. |
|
|
|
|
|