Kết quả 31-40 trên 87 kết quả.
Thuật ngữ
|
Tiếng Anh
|
Trích dẫn
|
Chênh lệch giá đặt mua/bán
|
Bid/Ask spread
|
Chênh lệch giá đặt mua/đặt bán là mức chênh lệch giữa giá mua và giá bán của cùng một giao dịch (cổ phiếu, hợp đồng tương lai, hợp đồng quyền chọn, tiền tệ).
|
Chi phí sử dụng vốn bình quân
|
Weight Average Cost of Capital
|
Chi phí sử dụng vốn bình quân là chi phí sử dụng vốn được doanh nghiệp tính toán dựa trên tỷ trọng các loại vốn mà doanh nghiệp sử dụng.
|
Hệ số thu nhập trên vốn cổ phần
|
Return on Equity
|
Hệ số thu nhập trên vốn cổ phần (ROE) phản ánh mức thu nhập ròng trên vốn cổ phần của cổ đông (hay trên giá trị tài sản ròng hữu hình). Chỉ số này là thước đo chính xác nhất để đánh giá một đồng vốn bỏ ra và tích lũy được tạo ra bao nhiêu đồng lời. Hệ số này thường được các nhà đầu tư phân tích để so sánh với các cổ phiếu cùng ngành trên thị trường, từ đó tham khảo khi quyết định mua cổ phiếu của công ty nào.
|
Bù trừ chứng khoán và tiền
|
Clearing
|
Bù trừ chứng khoán và tiền là khâu hỗ trợ sau giao dịch chứng khoán.
|
Bẫy giảm giá
|
Bear trap
|
Bẫy giảm giá được hình thành dưới dạng một tín hiệu giả cho thấy dường như chứng khoán đang có dấu hiệu đảo chiều, bắt đầu giảm giá sau một đợt tăng liên tiếp.
|
Biên an toàn
|
Margin of safety
|
Là một nguyên lý đầu tư trong đó nhà đầu tư chỉ mua chứng khoán khi giá thị trường thấp hơn nhiều so với giá trị nội tại của chứng khoán đó. Nói cách khác, khi mức giá thị trường thấp hơn nhiều so với mức giá nội tại mà nhà đầu tư xác định thì khoảng chênh lệch giữa hai giá trị này được gọi là biên an toàn.
|
Các chỉ số quỹ tương hỗ
|
Mutual fund indexes
|
Kết quả kinh doanh của 21 hạng mục quỹ tương hỗ, mỗi quỹ với một mục tiêu khác nhau sẽ được thông báo hàng ngày trong Bảng chỉ số Lipper.
|
Chi phí chìm
|
Sunk costs
|
Chi phí chìm là khoản chi phí đã mất thì không lấy lại được. Các chi phí chìm mặc dù có thật, nhưng chúng không được đề cập đến mà cần phải loại ra khi tính toán hiệu quả kinh tế của những dự án trong tương lai.
|
Chi phí hoạt động
|
Operating expenses
|
Chi phí hoạt động đối với các công ty buôn bán là những chi phí xảy ra trong quá trình hoạt động bình thường của công ty, không phải là chi phí của hàng bán.
|
Cổ tức
|
Dividend
|
Cổ tức là một phần lợi nhuận sau thuế được chia cho các cổ đông của một công ty cổ phần
|