Kết quả 81-86 trên 86 kết quả.
Thuật ngữ
|
Tiếng Anh
|
Trích dẫn
|
Thị trường theo chiều giá lên
|
Bull market
|
Bull market là thị trường theo chiều giá lên, là dạng thị trường tài chính mà giá các loại chứng khoán (chủ yếu là cổ phiếu) tăng nhanh hơn mức bình quân trong lịch sử của chúng, trong một thời gian dài (vài tháng) với lượng mua bán lớn .
|
Thu nhập trước lãi vay và thuế
|
Earnings Before Interest and Tax
|
Thu nhập trước lãi vay và thuế (EBIT) là một chỉ tiêu dùng để đánh giá khả năng thu được lợi nhuận của công ty, và được tính bằng bằng thu nhập trừ đi các chi phí, nhưng chưa trừ tiền trả lãi (chi phí lãi vay) và thuế thu nhập.
|
Trái phiếu
|
Bond
|
Trái phiếu là một chứng nhận chịu lãi do chính phủ hay một doanh nghiệp phát hành cam kết trả cho người sử hữu trái phiếu một số tiền nhất định vào một thời gian nhất định.
|
Tỷ lệ cổ tức trên thị giá cổ phần
|
Dividend Yield
|
Chỉ số Tỷ lệ cổ tức trên thị giá cổ phần (Dividend Yield) là một công cụ hữu hiệu giúp nhà đầu tư quyết định nên chọn đầu tư vào doanh nghiệp nào. Chỉ số này phản ánh mối quan hệ giữa cổ tức nhà đầu tư nhận được với thị giá của cổ phiếu mà nhà đầu tư mua vào.
|
Tỷ lệ tăng trưởng lợi nhuận
|
Income Growth Rate
|
Tỷ lệ tăng trưởng lợi nhuận cho biết mức tăng trưởng lợi nhuận tương đối (tính theo phần trăm) qua các thời kỳ.
|
Tỷ lệ tăng trưởng thu nhập trên cổ phiếu
|
Earnings Per Share Growth Rate
|
Tỷ lệ tăng trưởng thu nhập trên cổ phiếu cho biết mức tăng trưởng tương đối thu nhập trên cổ phiếu (tính theo phần trăm) qua các thời kỳ
|