|
|
Q4 2017 | Q4 2018 | Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
338.535 | 263.512 | 319.878 | 324.853 | 294.542 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
63.871 | 38.400 | 29.331 | 21.680 | 113.730 |
| 1. Tiền |
|
|
63.871 | 38.400 | 29.331 | 21.680 | 113.730 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
156.963 | 167.163 | 236.755 | 208.483 | 141.281 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
142.496 | 160.969 | 230.686 | 198.523 | 122.038 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
14.467 | 6.194 | 6.069 | 9.959 | 21.470 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | -2.227 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
116.714 | 55.908 | 53.792 | 91.092 | 39.515 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
116.714 | 55.908 | 53.792 | 91.092 | 39.515 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
987 | 2.042 | | 3.599 | 15 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| 2.034 | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
987 | 8 | | 3.599 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | 15 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.519 | 1.617 | 4.537 | 3.282 | 2.201 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
1.484 | 1.585 | 4.496 | 3.187 | 2.124 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.484 | 1.585 | 4.496 | 3.187 | 2.124 |
| - Nguyên giá |
|
|
13.079 | 13.979 | 17.823 | 13.962 | 13.962 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-11.595 | -12.394 | -13.327 | -10.774 | -11.838 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
35 | 32 | 41 | 95 | 77 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
35 | 32 | 41 | 95 | 77 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
340.054 | 265.129 | 324.415 | 328.136 | 296.742 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
297.262 | 220.081 | 277.148 | 279.725 | 249.823 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
297.262 | 220.081 | 275.907 | 279.035 | 249.823 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| 14.605 | 30.284 | 32.502 | 6.326 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
209.344 | 87.917 | 49.855 | 84.699 | 118.606 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
373 | 414 | 1.024 | 535 | 2.595 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | | | 718 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
85.199 | 115.086 | 192.760 | 159.387 | 119.956 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.346 | 2.059 | 1.984 | 1.913 | 1.623 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | 1.241 | 690 | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | 1.241 | 690 | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
42.791 | 45.048 | 47.267 | 48.411 | 46.919 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
42.791 | 45.048 | 47.267 | 48.411 | 46.919 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
29.409 | 29.409 | 29.409 | 29.409 | 29.409 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
8.238 | 9.563 | 10.874 | 10.874 | 10.874 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
5.145 | 6.076 | 6.985 | 8.128 | 6.637 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
4.456 | 5.145 | 6.154 | 6.985 | 6.637 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
689 | 931 | 830 | 1.144 | |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
340.054 | 265.129 | 324.415 | 328.136 | 296.742 |