|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.644.506 | 1.752.216 | 1.739.820 | 1.715.084 | 1.953.091 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
14.804 | 19.393 | 22.336 | 17.692 | 34.165 |
| 1. Tiền |
|
|
14.804 | 19.393 | 22.336 | 17.692 | 34.165 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
601.293 | 697.335 | 669.796 | 632.885 | 612.031 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
343.604 | 448.776 | 379.013 | 383.507 | 363.797 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
71.746 | 67.187 | 96.205 | 86.240 | 75.888 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
138.076 | 173.010 | 191.000 | 157.000 | 143.050 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
48.478 | 8.974 | 4.190 | 6.750 | 29.907 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-612 | -612 | -612 | -612 | -612 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
993.560 | 1.006.505 | 1.019.581 | 1.036.645 | 1.259.964 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
993.560 | 1.006.505 | 1.019.581 | 1.036.645 | 1.259.964 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
34.849 | 28.982 | 28.107 | 27.862 | 46.931 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.231 | 1.963 | 1.485 | 1.593 | 1.386 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
32.556 | 26.956 | 26.565 | 26.266 | 45.541 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
62 | 62 | 57 | 3 | 3 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
600.722 | 599.863 | 598.900 | 598.878 | 497.675 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
10.372 | 9.575 | 8.794 | 8.029 | 7.288 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
10.371 | 9.575 | 8.794 | 8.029 | 7.288 |
| - Nguyên giá |
|
|
131.163 | 127.892 | 127.892 | 127.892 | 127.892 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-120.792 | -118.317 | -119.099 | -119.863 | -120.604 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1 | | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
1.769 | 1.769 | 1.769 | 1.769 | 1.769 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.768 | -1.769 | -1.769 | -1.769 | -1.769 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
392.508 | 392.613 | 392.738 | 392.843 | 392.878 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
392.508 | 392.613 | 392.738 | 392.843 | 392.878 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
72.214 | 72.214 | 72.214 | 72.214 | 72.034 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
73.682 | 73.682 | 73.682 | 73.682 | 73.682 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1.648 | -1.648 | -1.648 | -1.648 | -1.648 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
180 | 180 | 180 | 180 | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
25.628 | 25.461 | 25.153 | 25.791 | 25.474 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
25.628 | 25.461 | 25.153 | 24.991 | 24.673 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | 801 | 801 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.245.228 | 2.352.079 | 2.338.719 | 2.313.962 | 2.450.766 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.071.601 | 1.068.039 | 1.043.369 | 1.012.151 | 1.129.054 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
863.403 | 857.484 | 874.308 | 817.246 | 948.058 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
555.950 | 570.213 | 611.765 | 510.220 | 507.002 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
114.481 | 201.026 | 189.258 | 175.287 | 300.472 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
86.266 | 60.127 | 53.835 | 108.484 | 118.488 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
8.134 | 6.609 | 2.356 | 5.681 | 7.644 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.903 | 4.042 | 1.895 | 1.721 | 1.348 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
231 | 2.743 | 906 | 1.800 | 691 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
95.842 | 11.780 | 11.715 | 12.026 | 11.353 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
826 | 1.175 | 2.554 | 1.313 | 345 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
-231 | -231 | 23 | 714 | 714 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
208.198 | 210.555 | 169.062 | 194.905 | 180.997 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
199.781 | 199.669 | 159.732 | 185.852 | 168.874 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
139 | 139 | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
8.278 | 10.747 | 9.329 | 9.053 | 12.123 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.173.627 | 1.284.040 | 1.295.350 | 1.301.811 | 1.321.712 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.173.627 | 1.284.040 | 1.295.350 | 1.301.811 | 1.321.712 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.050.000 | 1.050.000 | 1.050.000 | 1.050.000 | 1.050.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-2.616 | -2.616 | -2.616 | -2.616 | -2.616 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
9.056 | 9.056 | 9.056 | 9.056 | 9.056 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
56.315 | 56.315 | 56.315 | 56.315 | 56.315 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
51.762 | 162.094 | 173.357 | 179.830 | 199.693 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
9.594 | 93.594 | 163.094 | 162.058 | 162.058 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
42.167 | 68.499 | 10.263 | 17.772 | 37.635 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
9.111 | 9.191 | 9.238 | 9.226 | 9.264 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.245.228 | 2.352.079 | 2.338.719 | 2.313.962 | 2.450.766 |