|
|
Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
104.084 | 104.600 | 96.742 | 97.259 | 97.156 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
4.703 | 4.631 | 4.372 | 4.288 | 3.584 |
| 1. Tiền |
|
|
4.703 | 4.631 | 4.372 | 4.288 | 3.584 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
94.411 | 94.996 | 87.396 | 87.996 | 88.596 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
29.531 | 29.516 | 29.516 | 29.516 | 29.516 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
59.856 | 59.856 | 59.856 | 59.856 | 59.856 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
25.000 | 25.000 | 25.000 | 25.000 | 25.000 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
28.603 | 29.203 | 21.603 | 22.203 | 22.803 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-48.579 | -48.579 | -48.579 | -48.579 | -48.579 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
4.821 | 4.821 | 4.821 | 4.821 | 4.821 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
4.821 | 4.821 | 4.821 | 4.821 | 4.821 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
150 | 151 | 153 | 154 | 155 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
139 | 140 | 141 | 142 | 144 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
11 | 11 | 11 | 11 | 11 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
20.537 | 20.345 | 20.172 | 19.980 | 19.807 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
4.578 | 4.578 | 4.597 | 4.597 | 4.615 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
52.354 | 52.354 | 52.372 | 52.372 | 52.391 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-47.776 | -47.776 | -47.776 | -47.776 | -47.776 |
| II. Tài sản cố định |
|
|
11.061 | 10.875 | 10.688 | 10.502 | 10.315 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.863 | 1.779 | 1.696 | 1.613 | 1.530 |
| - Nguyên giá |
|
|
27.209 | 27.209 | 27.209 | 27.209 | 27.209 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-25.346 | -25.430 | -25.513 | -25.596 | -25.679 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
9.199 | 9.095 | 8.992 | 8.889 | 8.785 |
| - Nguyên giá |
|
|
10.338 | 10.338 | 10.338 | 10.338 | 10.338 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.140 | -1.243 | -1.346 | -1.450 | -1.553 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
4.871 | 4.871 | 4.871 | 4.871 | 4.871 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
4.871 | 4.871 | 4.871 | 4.871 | 4.871 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
27 | 22 | 16 | 11 | 5 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
27 | 22 | 16 | 11 | 5 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
124.621 | 124.945 | 116.914 | 117.239 | 116.963 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
88.163 | 89.697 | 82.099 | 83.229 | 84.359 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
85.163 | 86.697 | 78.449 | 79.579 | 80.709 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
35.309 | 35.309 | 26.922 | 26.922 | 26.922 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
6.359 | 6.359 | 6.359 | 6.359 | 6.359 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.788 | 2.788 | 2.788 | 2.788 | 2.788 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
452 | 437 | 436 | 436 | 436 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
40.247 | 41.796 | 41.937 | 43.066 | 44.196 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
3.000 | 3.000 | 3.650 | 3.650 | 3.650 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
3.000 | 3.000 | 3.650 | 3.650 | 3.650 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
36.459 | 35.248 | 34.815 | 34.010 | 32.604 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
36.459 | 35.248 | 34.815 | 34.010 | 32.604 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
138.840 | 138.840 | 138.840 | 138.840 | 138.840 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-102.381 | -103.592 | -104.025 | -104.830 | -106.236 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-101.165 | -102.381 | -103.587 | -104.025 | -104.827 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-1.216 | -1.210 | -438 | -805 | -1.409 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
124.621 | 124.945 | 116.914 | 117.239 | 116.963 |