|
|
Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
511.609 | 517.351 | 519.958 | 460.963 | 457.453 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
36.628 | 23.781 | 35.766 | 9.946 | 13.765 |
| 1. Tiền |
|
|
19.128 | 6.281 | 18.266 | 8.946 | 12.765 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
17.500 | 17.500 | 17.500 | 1.000 | 1.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | 5.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | 5.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
395.450 | 428.061 | 422.787 | 383.573 | 371.977 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
326.361 | 355.436 | 349.990 | 309.273 | 298.051 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.778 | 5.321 | 2.847 | 3.982 | 3.976 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
67.311 | 67.303 | 69.950 | 70.317 | 69.950 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
48.867 | 38.476 | 36.847 | 40.795 | 39.322 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
50.233 | 39.842 | 38.213 | 41.729 | 40.257 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1.366 | -1.366 | -1.366 | -935 | -935 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
30.663 | 27.033 | 24.558 | 26.649 | 27.389 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
967 | 794 | 603 | 371 | 378 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
26.874 | 23.417 | 21.132 | 23.455 | 23.388 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
2.823 | 2.823 | 2.823 | 2.823 | 3.623 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
160.884 | 159.623 | 168.052 | 155.520 | 122.431 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
77.478 | 77.478 | 86.916 | 75.500 | 43.380 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
77.166 | 77.166 | 86.603 | 75.187 | 43.067 |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
313 | 313 | 313 | 313 | 313 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
67.422 | 66.438 | 65.364 | 67.291 | 66.087 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
47.626 | 46.827 | 45.938 | 53.083 | 52.065 |
| - Nguyên giá |
|
|
90.165 | 90.456 | 90.659 | 97.827 | 97.982 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-42.539 | -43.629 | -44.721 | -44.743 | -45.917 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
19.797 | 19.611 | 19.426 | 14.207 | 14.022 |
| - Nguyên giá |
|
|
22.942 | 22.942 | 22.942 | 17.909 | 17.909 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.145 | -3.331 | -3.516 | -3.702 | -3.887 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | 9.512 | 9.512 |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | 9.512 | 9.512 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
12.836 | 12.583 | 12.674 | 141 | 141 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
12.836 | 12.583 | 12.674 | 141 | 141 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.148 | 3.123 | 3.098 | 3.076 | 3.312 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.148 | 3.123 | 3.098 | 3.076 | 3.312 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
672.493 | 676.974 | 688.010 | 616.483 | 579.884 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
350.684 | 360.892 | 353.503 | 286.257 | 263.008 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
349.855 | 360.063 | 353.503 | 286.257 | 262.175 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
116.882 | 107.645 | 111.660 | 67.990 | 45.321 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
122.320 | 116.341 | 107.669 | 119.929 | 115.497 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
83.438 | 83.167 | 82.929 | 79.365 | 78.494 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
22 | 12 | 15 | 12 | 35 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.638 | 1.514 | 1.527 | 1.611 | 1.532 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
9.626 | 34.412 | 32.443 | 4.325 | 7.929 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
5.325 | 5.317 | 5.559 | 5.344 | 5.452 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
7.355 | 8.408 | 8.475 | 5.580 | 5.835 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3.248 | 3.248 | 3.225 | 2.103 | 2.082 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
829 | 829 | | | 833 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
829 | 829 | | | 833 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
321.809 | 316.082 | 334.508 | 330.226 | 316.876 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
321.809 | 316.082 | 334.508 | 330.226 | 316.876 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
350.000 | 350.000 | 350.000 | 350.000 | 350.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
157 | 157 | 157 | 157 | 157 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
23.363 | 23.363 | 23.363 | 23.363 | 23.363 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-51.711 | -57.438 | -39.012 | -43.294 | -56.644 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-40.896 | -40.896 | -40.896 | -38.581 | -40.117 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-10.814 | -16.542 | 1.884 | -4.713 | -16.527 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
672.493 | 676.974 | 688.010 | 616.483 | 579.884 |