|
|
Q4 2021 | Q1 2022 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
528 | 993 | 771 | 443 | 532 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
197 | 181 | 190 | 133 | 86 |
| 1. Tiền |
|
|
197 | 181 | 190 | 133 | 86 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
330 | 412 | 327 | 310 | 310 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
24.959 | 25.049 | 24.959 | 24.939 | 24.939 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
475 | 475 | 475 | 475 | 475 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
4.364 | 4.356 | 4.336 | 4.294 | 4.276 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-29.468 | -29.468 | -29.444 | -29.398 | -29.380 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| 400 | 255 | | 135 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| 400 | | | 135 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 14 | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 240 | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
44.913 | 43.951 | 41.107 | 37.443 | 35.027 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
28.660 | 27.811 | 25.306 | 22.095 | 2.008 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
28.660 | 27.811 | 25.306 | 22.095 | 2.008 |
| - Nguyên giá |
|
|
90.341 | 90.055 | 86.547 | 84.657 | 84.657 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-61.681 | -62.244 | -61.242 | -62.562 | -64.639 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
680 | 680 | 680 | 680 | 680 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-680 | -680 | -680 | -680 | -680 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
16.254 | 16.140 | 15.801 | 15.348 | 15.009 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
16.254 | 16.140 | 15.801 | 15.348 | 15.009 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
45.441 | 44.944 | 41.878 | 37.887 | 35.559 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
123.675 | 123.186 | 119.672 | 115.230 | 112.691 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
80.069 | 78.300 | 79.105 | 77.202 | 74.663 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
3.350 | 1.310 | 3.350 | 3.350 | 1.820 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
60.065 | 60.575 | 51.470 | 51.692 | 52.243 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
10.506 | 9.492 | 16.249 | 12.573 | 11.348 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
361 | 365 | 333 | 388 | 431 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
5.110 | 5.881 | 7.025 | 8.522 | 8.143 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
677 | 677 | 677 | 677 | 677 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
43.606 | 44.886 | 40.568 | 38.028 | 38.028 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
15.373 | 15.123 | 14.374 | 13.875 | 13.875 |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
28.233 | 29.763 | 26.193 | 24.153 | 24.153 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
-78.234 | -78.242 | -77.795 | -77.343 | -77.132 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
-78.234 | -78.242 | -77.795 | -77.343 | -77.132 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
45.000 | 45.000 | 45.000 | 45.000 | 45.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1.610 | 1.610 | 1.610 | 1.610 | 1.610 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
12 | 12 | 12 | 12 | 12 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-124.856 | -124.863 | -124.416 | -123.965 | -123.753 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-125.390 | -124.856 | -124.856 | -124.416 | -123.965 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
534 | -8 | 439 | 451 | 212 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
45.441 | 44.944 | 41.878 | 37.887 | 35.559 |