|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
59.915 | 72.432 | 66.352 | 70.994 | 66.117 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
16.870 | 11.765 | 28.797 | 24.168 | 21.720 |
| 1. Tiền |
|
|
6.870 | 1.765 | 21.797 | 4.168 | 12.720 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
10.000 | 10.000 | 7.000 | 20.000 | 9.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
34.000 | 34.000 | 10.000 | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
34.000 | 34.000 | 10.000 | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
2.656 | 16.690 | 17.573 | 31.714 | 30.754 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
2.745 | 15.021 | 13.743 | 14.033 | 9.017 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
102 | 1.815 | 4.519 | 286 | 149 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | 18.000 | 22.000 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
557 | 602 | 59 | 143 | 336 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-748 | -748 | -748 | -748 | -748 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
4.602 | 7.209 | 6.471 | 10.271 | 8.977 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
4.602 | 7.209 | 6.471 | 10.271 | 8.977 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.786 | 2.767 | 3.510 | 4.842 | 4.666 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
22 | 13 | 11 | 15 | 55 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.764 | 2.754 | 3.498 | 4.826 | 4.581 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | 30 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
36.379 | 31.534 | 35.311 | 48.345 | 44.320 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
10.429 | | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
10.429 | | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
25.569 | 28.127 | 22.653 | 47.202 | 43.492 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
25.569 | 28.127 | 22.653 | 47.202 | 43.492 |
| - Nguyên giá |
|
|
58.611 | 65.865 | 65.112 | 94.087 | 96.463 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-33.043 | -37.739 | -42.459 | -46.885 | -52.971 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| 2.978 | 12.075 | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 2.978 | 12.075 | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
382 | 429 | 584 | 1.143 | 828 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
382 | 429 | 584 | 1.143 | 828 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
96.294 | 103.966 | 101.663 | 119.339 | 110.437 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
5.655 | 11.043 | 7.952 | 20.502 | 12.820 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
5.655 | 11.043 | 7.952 | 15.459 | 12.820 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | 1.550 | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
2.532 | 8.788 | 4.386 | 8.766 | 6.643 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
283 | 186 | 186 | 186 | 186 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
775 | 523 | 562 | 639 | 561 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.803 | 1.034 | 2.100 | 3.246 | 4.679 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | 50 | 76 | 62 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
226 | 231 | 669 | 984 | 689 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
36 | 281 | | 11 | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | 5.043 | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | 5.043 | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
90.639 | 92.923 | 93.711 | 98.837 | 97.617 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
90.639 | 92.923 | 93.711 | 98.837 | 97.617 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
85.620 | 85.620 | 85.620 | 85.620 | 85.620 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-106 | -106 | -106 | -106 | -106 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
5.125 | 7.410 | 8.197 | 13.323 | 12.103 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
221 | 2.315 | 4.589 | 5.451 | 6.088 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
4.905 | 5.095 | 3.608 | 7.872 | 6.015 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
96.294 | 103.966 | 101.663 | 119.339 | 110.437 |