|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
193.059 | 188.603 | 176.650 | 188.225 | 186.107 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3.481 | 1.232 | 1.483 | 5.068 | 7.400 |
 | 1. Tiền |
|
|
3.481 | 1.232 | 1.483 | 5.068 | 7.400 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
786 | 786 | 693 | 693 | 768 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
2.952 | 2.952 | 2.952 | 2.952 | 2.952 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-2.166 | -2.166 | -2.259 | -2.259 | -2.184 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
162.517 | 157.335 | 154.596 | 156.917 | 147.955 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
161.675 | 156.667 | 154.519 | 155.366 | 147.089 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
| 108 | | | |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
842 | 559 | 76 | 1.551 | 866 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
26.120 | 28.854 | 19.819 | 25.548 | 29.983 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
26.120 | 28.854 | 19.819 | 25.548 | 29.983 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
155 | 396 | 60 | | |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
15 | 15 | 60 | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
139 | 381 | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.127 | 951 | 1.500 | 1.296 | 1.146 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
1.127 | 951 | 1.500 | 1.296 | 1.146 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.127 | 951 | 1.500 | 1.296 | 1.146 |
 | - Nguyên giá |
|
|
106.180 | 106.180 | 106.901 | 106.901 | 106.901 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-105.053 | -105.229 | -105.401 | -105.605 | -105.755 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
194.186 | 189.554 | 178.150 | 189.521 | 187.253 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
100.891 | 96.088 | 84.303 | 95.613 | 94.029 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
100.891 | 96.088 | 84.303 | 95.613 | 94.029 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
20.233 | 24.377 | 19.411 | 35.401 | 26.081 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
68.606 | 61.568 | 53.451 | 50.397 | 58.294 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
372 | 693 | 799 | 352 | 582 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
8.822 | 6.953 | 8.626 | 8.090 | 6.839 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.135 | 953 | 346 | 1.189 | 979 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.215 | 1.219 | 1.608 | 500 | 1.246 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
508 | 325 | 63 | -315 | 7 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
93.296 | 93.466 | 93.847 | 93.908 | 93.224 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
93.296 | 93.466 | 93.847 | 93.908 | 93.224 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
38.000 | 38.000 | 38.000 | 38.000 | 38.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
4.590 | 4.590 | 4.590 | 4.590 | 4.590 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
50.146 | 50.146 | 50.146 | 50.146 | 50.146 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
559 | 730 | 1.111 | 1.172 | 488 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | 1.097 | |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
559 | 730 | 1.111 | 75 | 488 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
194.186 | 189.554 | 178.150 | 189.521 | 187.253 |