|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
184.816 | 185.544 | 188.975 | 193.059 | 188.603 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.746 | 2.866 | 1.790 | 3.481 | 1.232 |
| 1. Tiền |
|
|
2.746 | 2.866 | 1.790 | 3.481 | 1.232 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.030 | 899 | 899 | 786 | 786 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
2.952 | 2.952 | 2.952 | 2.952 | 2.952 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-1.922 | -2.053 | | -2.166 | -2.166 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | -2.053 | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
148.921 | 154.144 | 162.226 | 162.517 | 157.335 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
148.153 | 154.040 | 160.833 | 161.675 | 156.667 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
58 | 21 | | | 108 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
710 | | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
| 83 | 1.393 | 842 | 559 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
32.049 | 27.605 | 24.061 | 26.120 | 28.854 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
32.049 | 27.605 | 24.061 | 26.120 | 28.854 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
70 | 30 | | 155 | 396 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
70 | 30 | | 15 | 15 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | 139 | 381 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.693 | 1.500 | 1.313 | 1.127 | 951 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
1.693 | 1.500 | 1.313 | 1.127 | 951 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.693 | 1.500 | 1.313 | 1.127 | 951 |
| - Nguyên giá |
|
|
106.180 | 106.180 | 106.180 | 106.180 | 106.180 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-104.487 | -104.680 | -104.867 | -105.053 | -105.229 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
186.509 | 187.044 | 190.288 | 194.186 | 189.554 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
92.170 | 93.181 | 96.474 | 100.891 | 96.088 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
92.170 | 93.181 | 96.474 | 100.891 | 96.088 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
31.371 | 35.453 | 39.136 | 20.233 | 24.377 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
50.273 | 47.811 | 49.281 | 68.606 | 61.568 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.045 | 827 | 937 | 372 | 693 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
7.191 | 7.609 | 5.454 | 8.822 | 6.953 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
765 | 339 | 917 | 1.135 | 953 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
463 | 313 | 425 | 1.215 | 1.219 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.063 | 829 | 324 | 508 | 325 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
94.339 | 93.864 | 93.814 | 93.296 | 93.466 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
94.339 | 93.864 | 93.814 | 93.296 | 93.466 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
38.000 | 38.000 | 38.000 | 38.000 | 38.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
4.590 | 4.590 | 4.590 | 4.590 | 4.590 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
50.146 | 50.146 | 50.146 | 50.146 | 50.146 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.603 | 1.128 | 1.077 | 559 | 730 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | 1.128 | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.603 | 1.128 | -50 | 559 | 730 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
186.509 | 187.044 | 190.288 | 194.186 | 189.554 |