|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
252.517 | 235.671 | 246.606 | 638.652 | 990.906 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
6.429 | 7.742 | 4.087 | 4.120 | 10.835 |
| 1. Tiền |
|
|
6.429 | 7.742 | 4.087 | 4.120 | 10.835 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
181.880 | 193.595 | 210.095 | 536.202 | 885.307 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
181.880 | 193.595 | 210.095 | 536.202 | 885.307 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
60.771 | 34.044 | 31.434 | 98.276 | 94.706 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
8.330 | 9.272 | 4.723 | 66.996 | 78.099 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
42.080 | 19.500 | 17.535 | 13.593 | 1.456 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
15.025 | 9.937 | 13.840 | 17.688 | 15.151 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-4.665 | -4.665 | -4.665 | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
175 | 246 | 295 | | |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
175 | 246 | 295 | | |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.261 | 43 | 695 | 54 | 58 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
102 | 43 | 13 | 54 | 58 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
3.159 | | 682 | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
798.012 | 962.844 | 1.031.061 | 981.276 | 329.755 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
10.724 | 10.724 | 10.724 | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
10.724 | 10.724 | 10.724 | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
| 36 | 31 | 67 | 56 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
| 36 | 31 | 67 | 56 |
| - Nguyên giá |
|
|
750 | 789 | 39 | 82 | 82 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-750 | -754 | -8 | -16 | -26 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
753.111 | 900.592 | 957.132 | 980.994 | 329.521 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
753.111 | 900.592 | 957.132 | 980.994 | 329.521 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
34.177 | 51.491 | 63.174 | 215 | 177 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
34.177 | 51.491 | 63.174 | 215 | 177 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.050.529 | 1.198.515 | 1.277.667 | 1.619.928 | 1.320.661 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
774.106 | 922.240 | 1.002.687 | 963.503 | 595.120 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
594.618 | 922.240 | 1.002.687 | 963.503 | 595.120 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| 39.009 | 83.728 | 23.985 | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
25.817 | 87.997 | 70.264 | 68.500 | 37.953 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
52 | 173 | 52 | 61.573 | 241.849 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.405 | 5.272 | 750 | 116.720 | 173.917 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
| 69 | 177 | | |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
13.347 | 14.763 | | 585.266 | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
518.345 | 767.822 | 836.437 | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
34.652 | 7.135 | 11.280 | 58.781 | 88.097 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | 48.317 | 52.945 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | 360 | 360 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
179.487 | | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
179.487 | | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
276.424 | 276.275 | 274.980 | 656.425 | 725.541 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
276.424 | 276.275 | 274.980 | 656.425 | 725.541 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
250.000 | 250.000 | 250.000 | 250.000 | 250.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
4.116 | 4.116 | 4.116 | 4.116 | 4.116 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
4.029 | 4.029 | 4.029 | 4.029 | 4.029 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
18.279 | 18.130 | 16.835 | 398.281 | 467.396 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | 132 | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
18.279 | | | 398.149 | |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.050.529 | 1.198.515 | 1.277.667 | 1.619.928 | 1.320.661 |