Loading...
  • International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.311,64   +4,78/+0,37%  |   HNX-INDEX   235,44   +0,38/+0,16%  |   UPCOM-INDEX   98,27   +0,22/+0,22%  |   VN30   1.367,10   +3,22/+0,24%  |   HNX30   484,30   +1,56/+0,32%
01 Tháng Tư 2025 10:13:25 SA - Mở cửa
CTCP Thế kỷ 21 (C21 : UPCOM)
Cập nhật ngày 01/04/2025
10:09:59 SA
17,20 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
17,20
Mở cửa
17,20
Cao nhất
17,20
Thấp nhất
17,20
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
150
Cao nhất 52 tuần
19,80
Thấp nhất 52 tuần
11,50
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q4 2023Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
202.797195.089206.840220.299249.312
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
49.61537.57353.83364.30182.423
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
26.51226.51226.62428.62440.725
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
125.215128.370123.059124.055124.282
IV. Tổng hàng tồn kho
503517719734982
V. Tài sản ngắn hạn khác
9522.1172.6052.585900
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
644.273653.273625.974623.593739.918
I. Các khoản phải thu dài hạn
140.766130.625129.796129.796154.678
II. Tài sản cố định
51.37249.59347.52345.31343.467
III. Bất động sản đầu tư
5.2935.1895.0854.9814.884
IV. Tài sản dở dang dài hạn
145.412145.419144.717145.566145.630
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
282.630303.892280.479280.505360.663
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
18.80018.55618.37417.43221.353
VII. Lợi thế thương mại
    9.242
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
847.070848.362832.814843.892989.229
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
198.245193.310191.505196.799147.568
I. Nợ ngắn hạn
120.102128.927127.707131.262119.846
II. Nợ dài hạn
78.14264.38463.79865.53727.722
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
648.825655.052641.308647.093841.661
I. Vốn chủ sở hữu
648.825655.052641.308647.093841.661
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
847.070848.362832.814843.892989.229