|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
206.840 | 220.299 | 249.312 | 253.349 | 253.923 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
53.833 | 64.301 | 82.423 | 33.649 | 38.884 |
 | 1. Tiền |
|
|
15.284 | 8.664 | 69.382 | 17.604 | 17.334 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
38.549 | 55.637 | 13.041 | 16.046 | 21.550 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
26.624 | 28.624 | 40.725 | 41.356 | 35.404 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | 55.989 | 55.989 | 55.989 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | -37.481 | -34.849 | -40.896 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
26.624 | 28.624 | 22.216 | 20.216 | 20.310 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
123.059 | 124.055 | 124.282 | 174.548 | 175.864 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
813 | 860 | 780 | 808 | 796 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
118.502 | 119.263 | 118.618 | 118.633 | 119.357 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
10.409 | 10.598 | 11.252 | 61.475 | 62.078 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-6.665 | -6.665 | -6.368 | -6.368 | -6.367 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
719 | 734 | 982 | 961 | 982 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
719 | 734 | 982 | 961 | 982 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.605 | 2.585 | 900 | 2.835 | 2.790 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
157 | 137 | 214 | 170 | 124 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
699 | 699 | 684 | 679 | 680 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.750 | 1.750 | 2 | 1.986 | 1.986 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
625.974 | 623.593 | 739.918 | 717.099 | 714.611 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
129.796 | 129.796 | 154.678 | 138.815 | 139.015 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
36.166 | 36.166 | 36.166 | 36.166 | 36.166 |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
475 | 475 | 4.875 | 5.275 | 5.475 |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
93.984 | 93.984 | 113.637 | 97.374 | 97.374 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-829 | -829 | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
47.523 | 45.313 | 43.467 | 41.477 | 39.549 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
37.287 | 35.245 | 33.565 | 31.742 | 29.980 |
 | - Nguyên giá |
|
|
183.650 | 183.650 | 183.823 | 183.823 | 183.823 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-146.363 | -148.405 | -150.258 | -152.082 | -153.843 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
10.235 | 10.069 | 9.902 | 9.735 | 9.568 |
 | - Nguyên giá |
|
|
19.816 | 19.816 | 19.816 | 19.816 | 19.816 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-9.581 | -9.747 | -9.914 | -10.081 | -10.247 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
5.085 | 4.981 | 4.884 | 4.788 | 4.691 |
 | - Nguyên giá |
|
|
38.102 | 38.102 | 38.102 | 38.102 | 38.102 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-33.017 | -33.121 | -33.218 | -33.315 | -33.411 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
144.717 | 145.566 | 145.630 | 144.900 | 145.369 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
142.314 | 143.164 | 143.228 | 142.497 | 142.648 |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2.403 | 2.403 | 2.403 | 2.403 | 2.722 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
280.479 | 280.505 | 360.663 | 360.497 | 359.958 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
265.729 | 265.944 | 151.504 | 151.353 | 150.816 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
27.378 | 27.378 | 227.398 | 227.398 | 227.398 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-12.627 | -12.817 | -18.238 | -18.253 | -18.255 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
18.374 | 17.432 | 21.353 | 17.842 | 17.711 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
12.443 | 11.501 | 12.320 | 12.071 | 11.940 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
5.931 | 5.931 | 9.033 | 5.771 | 5.771 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | 9.242 | 8.780 | 8.318 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
832.814 | 843.892 | 989.229 | 970.447 | 968.534 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
191.505 | 196.799 | 147.568 | 123.494 | 123.357 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
127.707 | 131.262 | 119.846 | 96.084 | 95.740 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
7.427 | 5.668 | 5.536 | 5.579 | 6.009 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
473 | 477 | 353 | 63 | 318 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
5.543 | 8.587 | 8.916 | 1.777 | 4.720 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.999 | 1.914 | 1.903 | 1.875 | 1.929 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
37.408 | 37.333 | 11.455 | 11.476 | 11.540 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
14.308 | 14.303 | 30.619 | 14.309 | 14.312 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
53.550 | 55.757 | 53.985 | 56.219 | 51.945 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
6.999 | 7.224 | 7.079 | 4.785 | 4.966 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
63.798 | 65.537 | 27.722 | 27.410 | 27.617 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | 45 | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
63.798 | 64.137 | 27.677 | 27.410 | 27.617 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| 1.400 | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
641.308 | 647.093 | 841.661 | 846.953 | 845.177 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
641.308 | 647.093 | 841.661 | 846.953 | 845.177 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
193.364 | 193.364 | 193.364 | 193.364 | 193.364 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
155.800 | 155.800 | 155.800 | 155.800 | 155.800 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
32.470 | 32.470 | 32.470 | 32.470 | 32.470 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-25.666 | -25.666 | -25.666 | -25.666 | -25.666 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
34.970 | 34.970 | 34.970 | 34.970 | 34.970 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
245.835 | 250.588 | 516.978 | 483.986 | 483.931 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
256.421 | 256.309 | 503.356 | 479.088 | 479.072 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-10.586 | -5.721 | 13.622 | 4.897 | 4.859 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
4.535 | 5.567 | -66.255 | -27.971 | -29.692 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
832.814 | 843.892 | 989.229 | 970.447 | 968.534 |