|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
185.213 | 202.797 | 195.089 | 206.840 | 220.299 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
30.151 | 49.615 | 37.573 | 53.833 | 64.301 |
| 1. Tiền |
|
|
11.131 | 29.586 | 13.038 | 15.284 | 8.664 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
19.021 | 20.029 | 24.535 | 38.549 | 55.637 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
26.300 | 26.512 | 26.512 | 26.624 | 28.624 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
26.300 | 26.512 | 26.512 | 26.624 | 28.624 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
127.222 | 125.215 | 128.370 | 123.059 | 124.055 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.593 | 880 | 814 | 813 | 860 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
84.393 | 118.287 | 118.507 | 118.502 | 119.263 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
46.443 | 11.725 | 14.727 | 10.409 | 10.598 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-5.208 | -5.678 | -5.678 | -6.665 | -6.665 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
609 | 503 | 517 | 719 | 734 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
609 | 503 | 517 | 719 | 734 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
931 | 952 | 2.117 | 2.605 | 2.585 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
210 | 229 | 156 | 157 | 137 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
719 | 721 | 721 | 699 | 699 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
2 | 2 | 1.241 | 1.750 | 1.750 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
669.405 | 644.273 | 653.273 | 625.974 | 623.593 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
194.291 | 140.766 | 130.625 | 129.796 | 129.796 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
36.166 | 36.166 | 36.166 | 36.166 | 36.166 |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
4.375 | 4.375 | 475 | 475 | 475 |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
156.090 | 102.955 | 93.984 | 93.984 | 93.984 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-2.340 | -2.730 | | -829 | -829 |
| II. Tài sản cố định |
|
|
53.585 | 51.372 | 49.593 | 47.523 | 45.313 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
42.850 | 40.803 | 39.191 | 37.287 | 35.245 |
| - Nguyên giá |
|
|
183.411 | 183.475 | 183.946 | 183.650 | 183.650 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-140.561 | -142.671 | -144.756 | -146.363 | -148.405 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
10.735 | 10.569 | 10.402 | 10.235 | 10.069 |
| - Nguyên giá |
|
|
19.816 | 19.816 | 19.816 | 19.816 | 19.816 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-9.080 | -9.247 | -9.414 | -9.581 | -9.747 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
5.403 | 5.293 | 5.189 | 5.085 | 4.981 |
| - Nguyên giá |
|
|
38.102 | 38.102 | 38.102 | 38.102 | 38.102 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-32.699 | -32.810 | -32.914 | -33.017 | -33.121 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
145.293 | 145.412 | 145.419 | 144.717 | 145.566 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
142.891 | 142.959 | 143.016 | 142.314 | 143.164 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2.403 | 2.453 | 2.403 | 2.403 | 2.403 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
252.249 | 282.630 | 303.892 | 280.479 | 280.505 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
236.978 | 267.541 | 288.988 | 265.729 | 265.944 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
27.378 | 27.378 | 27.378 | 27.378 | 27.378 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-12.106 | -12.288 | -12.474 | -12.627 | -12.817 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
18.583 | 18.800 | 18.556 | 18.374 | 17.432 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
12.653 | 12.869 | 12.626 | 12.443 | 11.501 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| 5.931 | 5.931 | 5.931 | 5.931 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
5.931 | | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
854.617 | 847.070 | 848.362 | 832.814 | 843.892 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
201.960 | 198.245 | 193.310 | 191.505 | 196.799 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
130.877 | 120.102 | 128.927 | 127.707 | 131.262 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
5.820 | 6.025 | 7.414 | 7.427 | 5.668 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
5.541 | 4.350 | 2.039 | 473 | 477 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
12.035 | 4.151 | 2.484 | 5.543 | 8.587 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.066 | 1.981 | 1.913 | 1.999 | 1.914 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
37.332 | 37.813 | 37.357 | 37.408 | 37.333 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| 174 | 14.164 | 14.308 | 14.303 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
60.047 | 57.766 | 56.092 | 53.550 | 55.757 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
750 | 750 | 750 | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
7.285 | 7.093 | 6.714 | 6.999 | 7.224 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
71.083 | 78.142 | 64.384 | 63.798 | 65.537 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
56.920 | 63.979 | 64.384 | 63.798 | 64.137 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | 1.400 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
14.164 | 14.164 | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
652.657 | 648.825 | 655.052 | 641.308 | 647.093 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
652.657 | 648.825 | 655.052 | 641.308 | 647.093 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
193.364 | 193.364 | 193.364 | 193.364 | 193.364 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
155.800 | 155.800 | 155.800 | 155.800 | 155.800 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
32.470 | 32.470 | 32.470 | 32.470 | 32.470 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-25.666 | -25.666 | -25.666 | -25.666 | -25.666 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
34.970 | 34.970 | 34.970 | 34.970 | 34.970 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
260.444 | 256.399 | 261.250 | 245.835 | 250.588 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
245.854 | 246.642 | 256.421 | 256.421 | 256.309 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
14.590 | 9.757 | 4.829 | -10.586 | -5.721 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
1.275 | 1.488 | 2.864 | 4.535 | 5.567 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
854.617 | 847.070 | 848.362 | 832.814 | 843.892 |