|
|
Q4 2017 | Q4 2018 | Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
50.450 | 45.810 | 44.427 | 39.262 | 38.323 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.412 | 223 | 1.732 | 982 | 506 |
| 1. Tiền |
|
|
2.412 | 223 | 1.732 | 982 | 506 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
35.782 | 32.078 | 31.033 | 29.050 | 28.403 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
28.171 | 24.260 | 23.978 | 23.208 | 22.413 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
315 | 340 | 317 | 40 | 40 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
7.296 | 7.477 | 6.739 | 5.802 | 5.950 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
12.256 | 13.510 | 11.662 | 9.229 | 9.414 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
12.256 | 13.510 | 11.662 | 9.229 | 9.414 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
3.932 | 2.868 | 2.378 | 2.219 | 2.065 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
2.417 | 2.288 | 2.169 | 2.051 | 1.936 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.417 | 2.288 | 2.169 | 2.051 | 1.936 |
| - Nguyên giá |
|
|
4.929 | 4.929 | 4.929 | 4.513 | 4.513 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.512 | -2.641 | -2.760 | -2.462 | -2.576 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.514 | 580 | 208 | 168 | 128 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.514 | 580 | 208 | 168 | 128 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
54.382 | 48.677 | 46.805 | 41.481 | 40.388 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
41.982 | 36.775 | 34.724 | 29.506 | 28.366 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
41.201 | 36.775 | 34.724 | 29.506 | 28.366 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
2.380 | 2.304 | 1.454 | 1.450 | 998 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
2.185 | 1.836 | 1.459 | 630 | 660 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
12.622 | 11.633 | 11.214 | 8.523 | 8.348 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4.131 | 3.614 | 4.058 | 2.806 | 3.460 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.165 | 568 | 1.881 | 1.600 | 2.446 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
7.303 | 4.508 | 3.470 | 3.501 | 3.330 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
900 | 786 | 786 | 422 | 331 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
10.186 | 11.322 | 10.200 | 10.409 | 8.619 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
327 | 204 | 202 | 164 | 174 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
781 | | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
681 | | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
100 | | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
12.400 | 11.903 | 12.081 | 11.975 | 12.022 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
12.400 | 11.903 | 12.081 | 11.975 | 12.022 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.803 | 1.818 | 1.858 | 1.858 | 1.858 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
595 | 83 | 221 | 115 | 162 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | 75 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
595 | 83 | 221 | 115 | 87 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
54.382 | 48.677 | 46.805 | 41.481 | 40.388 |