|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
242.383 | 246.959 | 251.760 | 255.830 | 249.409 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
23.441 | 29.620 | 31.039 | 27.090 | 15.298 |
| 1. Tiền |
|
|
12.941 | 19.620 | 24.039 | 20.090 | 13.298 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
10.500 | 10.000 | 7.000 | 7.000 | 2.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
30.000 | 30.500 | 35.000 | 42.500 | 56.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
30.000 | 30.500 | 35.000 | 42.500 | 56.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
67.861 | 59.651 | 44.511 | 73.001 | 63.213 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
57.469 | 49.887 | 38.369 | 67.254 | 58.761 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
430 | 304 | 228 | 147 | 167 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
10.725 | 10.269 | 6.890 | 6.995 | 6.125 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-764 | -809 | -976 | -1.394 | -1.841 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
119.516 | 125.297 | 138.226 | 111.812 | 112.833 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
119.516 | 125.297 | 138.226 | 111.812 | 112.833 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.565 | 1.891 | 2.984 | 1.427 | 2.066 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.561 | 1.890 | 2.073 | 566 | 812 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
3 | | | 861 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1 | 1 | 911 | | 1.253 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
7.417 | 8.013 | 8.235 | 10.611 | 9.152 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| 807 | 817 | 819 | 812 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| 807 | 817 | 819 | 812 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
3.749 | 4.095 | 5.259 | 6.401 | 6.171 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
3.749 | 4.095 | 5.259 | 5.284 | 5.117 |
| - Nguyên giá |
|
|
20.764 | 21.686 | 23.480 | 23.617 | 23.722 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-17.015 | -17.591 | -18.221 | -18.332 | -18.605 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | 1.116 | 1.054 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.691 | 1.691 | 1.691 | 2.808 | 2.808 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.691 | -1.691 | -1.691 | -1.691 | -1.753 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.824 | 1.229 | 309 | 309 | 309 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.824 | 1.229 | 309 | 309 | 309 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.770 | 1.770 | 1.770 | 1.770 | 1.770 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
3.000 | 3.000 | 3.000 | 1.770 | 1.770 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1.230 | -1.230 | -1.230 | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
74 | 111 | 80 | 1.312 | 89 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
74 | 111 | 80 | 1.312 | 89 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
249.800 | 254.972 | 259.996 | 266.442 | 258.562 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
206.451 | 211.990 | 221.793 | 225.855 | 218.243 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
205.644 | 210.751 | 221.161 | 225.855 | 218.243 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
3.441 | 1.476 | 714 | 1.036 | 1.139 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
68.351 | 55.321 | 64.949 | 105.643 | 111.270 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.331 | 3.588 | 460 | 1.549 | 768 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.220 | 2.386 | 3.543 | 6.506 | 4.225 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
640 | 185 | | 1.066 | 1.150 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
132 | | 241 | 241 | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
127.328 | 145.583 | 146.169 | 104.712 | 93.674 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
114 | | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
-912 | 2.213 | 5.084 | 5.103 | 6.016 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
807 | 1.238 | 632 | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
807 | 1.238 | 632 | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
43.348 | 42.983 | 38.203 | 40.587 | 40.319 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
43.314 | 42.948 | 38.169 | 40.553 | 40.285 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
18.000 | 18.000 | 18.000 | 18.000 | 18.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
9.852 | 10.508 | 10.513 | 10.517 | 10.521 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
1.808 | 1.808 | 1.808 | 1.808 | 1.808 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
13.127 | 12.074 | 7.295 | 9.675 | 9.439 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
36 | 26 | 65 | 14 | 75 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
13.091 | 12.048 | 7.231 | 9.661 | 9.364 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
527 | 558 | 552 | 553 | 518 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
34 | 34 | 34 | 34 | 34 |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
34 | 34 | 34 | 34 | 34 |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
249.800 | 254.972 | 259.996 | 266.442 | 258.562 |