|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
63.575 | 64.671 | 69.535 | 67.610 | 74.494 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.237 | 1.191 | 2.177 | 902 | 2.385 |
| 1. Tiền |
|
|
1.237 | 1.191 | 2.177 | 902 | 2.385 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1 | 1 | 1 | 1 | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1 | 1 | 1 | 1 | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
50.808 | 51.295 | 54.899 | 53.961 | 58.932 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
35.092 | 31.775 | 37.964 | 38.142 | 41.080 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
27.903 | 28.285 | 28.680 | 27.848 | 27.872 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
12.786 | 16.209 | 13.228 | 12.944 | 14.954 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-24.973 | -24.973 | -24.973 | -24.973 | -24.973 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
149 | 168 | 10 | | |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
149 | 168 | 10 | | |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
11.380 | 12.015 | 12.447 | 12.746 | 13.177 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
26 | 35 | 28 | 21 | 16 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
11.354 | 11.981 | 12.420 | 12.725 | 13.161 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
174.860 | 173.103 | 171.192 | 167.034 | 159.564 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
70.927 | 68.410 | 65.977 | 63.543 | 61.066 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
70.927 | 68.410 | 65.977 | 63.543 | 61.066 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
15.320 | 15.129 | 14.938 | 14.745 | 14.698 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
15.320 | 15.129 | 14.938 | 14.745 | 14.698 |
| - Nguyên giá |
|
|
21.998 | 21.999 | 22.000 | 21.998 | 22.151 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6.678 | -6.870 | -7.062 | -7.254 | -7.453 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-100 | -100 | -100 | -100 | -100 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
49.482 | 50.437 | 51.156 | 49.630 | 49.688 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
49.482 | 50.437 | 51.156 | 49.630 | 49.688 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
39.056 | 39.056 | 39.056 | 39.056 | 34.056 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
40.000 | 40.000 | 40.000 | 40.000 | 35.000 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-944 | -944 | -944 | -944 | -944 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
75 | 70 | 65 | 60 | 55 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
238.435 | 237.774 | 240.727 | 234.644 | 234.058 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
29.332 | 27.412 | 30.161 | 27.186 | 26.983 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
29.332 | 27.412 | 30.161 | 27.186 | 26.983 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
7.562 | 5.390 | 8.300 | 5.457 | 5.449 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
18.011 | 18.263 | 18.102 | 17.970 | 17.775 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
24 | 24 | 24 | 24 | 24 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3.735 | 3.735 | 3.735 | 3.735 | 3.735 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
209.103 | 210.362 | 210.566 | 207.458 | 207.075 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
209.103 | 210.362 | 210.566 | 207.458 | 207.075 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
315.050 | 315.050 | 315.050 | 315.050 | 315.050 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-39.782 | -37.742 | -36.582 | -38.605 | -37.181 |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
6.894 | 6.894 | 6.894 | 6.894 | 6.894 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-80.868 | -81.690 | -82.648 | -83.735 | -85.543 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-71.794 | -71.794 | -81.690 | -81.690 | -81.690 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-9.074 | -9.896 | -959 | -2.046 | -3.853 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
7.809 | 7.850 | 7.853 | 7.855 | 7.855 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
238.435 | 237.774 | 240.727 | 234.644 | 234.058 |