|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
67.610 | 74.494 | 74.425 | 77.850 | 79.710 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
902 | 2.385 | 1.886 | 3.314 | 2.517 |
 | 1. Tiền |
|
|
902 | 2.385 | 1.886 | 3.314 | 2.517 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1 | | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1 | | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
53.961 | 58.932 | 61.647 | 63.516 | 66.176 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
38.142 | 41.080 | 42.879 | 45.856 | 49.058 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
27.848 | 27.872 | 28.184 | 29.659 | 29.645 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
12.944 | 14.954 | 15.558 | 12.974 | 12.447 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-24.973 | -24.973 | -24.973 | -24.973 | -24.973 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
12.746 | 13.177 | 10.892 | 11.019 | 11.017 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
21 | 16 | 11 | 9 | 10 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
12.725 | 13.161 | 10.880 | 11.010 | 11.007 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
167.034 | 159.564 | 157.496 | 157.072 | 154.845 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
63.543 | 61.066 | 58.636 | 56.177 | 53.739 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
63.543 | 61.066 | 58.636 | 56.177 | 53.739 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
14.745 | 14.698 | 14.499 | 14.301 | 14.102 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
14.745 | 14.698 | 14.499 | 14.301 | 14.102 |
 | - Nguyên giá |
|
|
21.998 | 22.151 | 22.152 | 22.154 | 22.154 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-7.254 | -7.453 | -7.652 | -7.853 | -8.053 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-100 | -100 | -100 | -100 | -100 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
49.630 | 49.688 | 50.254 | 52.492 | 52.908 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
49.630 | 49.688 | 50.254 | 52.492 | 52.908 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
39.056 | 34.056 | 34.056 | 34.056 | 34.056 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
40.000 | 35.000 | 35.000 | 35.000 | 35.000 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-944 | -944 | -944 | -944 | -944 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
60 | 55 | 50 | 46 | 41 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
234.644 | 234.058 | 231.921 | 234.922 | 234.555 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
27.186 | 26.983 | 24.063 | 23.464 | 23.102 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
27.186 | 26.983 | 24.063 | 23.464 | 23.102 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
5.457 | 5.449 | 5.390 | 5.390 | 5.427 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
17.970 | 17.775 | 14.914 | 14.316 | 13.916 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | | | |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
24 | 24 | 24 | 24 | 24 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3.735 | 3.735 | 3.735 | 3.735 | 3.735 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
207.458 | 207.075 | 207.858 | 211.457 | 211.453 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
207.458 | 207.075 | 207.858 | 211.457 | 211.453 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
315.050 | 315.050 | 315.050 | 315.050 | 315.050 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-38.605 | -37.181 | -38.319 | -34.502 | -34.949 |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
6.894 | 6.894 | 6.894 | 6.894 | 6.894 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-83.735 | -85.543 | -83.627 | -83.850 | -83.412 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-81.690 | -81.690 | -81.690 | -83.627 | -83.627 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-2.046 | -3.853 | -1.938 | -222 | 215 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
7.855 | 7.855 | 7.861 | 7.865 | 7.870 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
234.644 | 234.058 | 231.921 | 234.922 | 234.555 |