|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.794.688 | 1.929.082 | 1.876.751 | 1.989.115 | 1.927.139 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
14.085 | 50.508 | 26.567 | 20.742 | 13.579 |
| 1. Tiền |
|
|
14.085 | 50.508 | 26.567 | 20.742 | 13.579 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
922.825 | 1.027.904 | 889.050 | 1.051.812 | 926.605 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
824.699 | 957.669 | 845.040 | 1.006.097 | 912.805 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
54.336 | 21.803 | 23.433 | 20.502 | 11.158 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
56.632 | 73.129 | 46.297 | 57.244 | 34.215 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-12.843 | -24.697 | -25.720 | -32.032 | -31.573 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
833.347 | 836.906 | 936.183 | 900.233 | 964.237 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
840.412 | 841.303 | 942.434 | 905.332 | 969.336 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-7.066 | -4.397 | -6.251 | -5.099 | -5.099 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
24.432 | 13.763 | 24.952 | 16.328 | 22.718 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
5.088 | 2.130 | 4.703 | 628 | 2.009 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
18.623 | 11.170 | 20.248 | 15.700 | 19.722 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
721 | 464 | | | 987 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
215.870 | 211.799 | 208.913 | 205.911 | 203.555 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.662 | 1.662 | 2.262 | 650 | 650 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.662 | 1.662 | 2.262 | 650 | 650 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
178.474 | 174.771 | 171.166 | 167.870 | 164.393 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
96.182 | 93.217 | 90.332 | 87.756 | 85.000 |
| - Nguyên giá |
|
|
199.254 | 198.988 | 199.049 | 198.198 | 196.442 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-103.072 | -105.771 | -108.717 | -110.443 | -111.442 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
82.292 | 81.554 | 80.834 | 80.114 | 79.394 |
| - Nguyên giá |
|
|
98.355 | 98.386 | 98.417 | 98.417 | 98.336 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-16.063 | -16.832 | -17.583 | -18.303 | -18.942 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
483 | 270 | 336 | 3.044 | 4.427 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
483 | 270 | 336 | 3.044 | 4.427 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
34.517 | 34.520 | 34.615 | 33.993 | 33.794 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
5.045 | 5.047 | 5.143 | 4.520 | 4.322 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
29.472 | 29.472 | 29.472 | 29.472 | 29.472 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
734 | 577 | 534 | 355 | 291 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
734 | 577 | 534 | 355 | 291 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.010.558 | 2.140.881 | 2.085.664 | 2.195.026 | 2.130.694 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.800.220 | 1.929.211 | 1.872.587 | 1.979.554 | 1.917.082 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.738.645 | 1.869.963 | 1.813.351 | 1.920.331 | 1.857.871 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
743.870 | 762.726 | 748.406 | 876.166 | 859.872 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
958.672 | 1.052.040 | 1.022.666 | 1.005.829 | 968.502 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
24.032 | 27.945 | 22.832 | 24.341 | 16.632 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
254 | 789 | 1.245 | 2.416 | 1.947 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.919 | 5.274 | 2.806 | 2.749 | 2.709 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
3.179 | 2.094 | 2.933 | 1.204 | 910 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
50 | 50 | 50 | 50 | 50 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
5.422 | 19.045 | 13.522 | 7.576 | 7.250 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
247 | | -1.108 | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
61.574 | 59.248 | 59.236 | 59.223 | 59.211 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
30.000 | 30.000 | 30.000 | 30.000 | 30.000 |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | 211 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
31.314 | 29.000 | 29.000 | 29.000 | 29.000 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
261 | 248 | 236 | 223 | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
210.339 | 211.670 | 213.077 | 215.472 | 213.612 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
210.339 | 211.670 | 213.077 | 215.472 | 213.612 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
182.700 | 182.700 | 182.700 | 182.700 | 182.700 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
214 | 214 | 214 | 214 | 214 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-586 | -586 | -586 | -586 | -586 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-6.638 | -5.736 | -2.805 | -5.358 | -3.046 |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
9.071 | 9.071 | 9.071 | 9.071 | 9.071 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
24.893 | 26.008 | 23.990 | 29.431 | 25.259 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
9.323 | 8.753 | 20.565 | 20.565 | 11.460 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
15.570 | 17.255 | 3.425 | 8.866 | 13.799 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
685 | | 493 | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.010.558 | 2.140.881 | 2.085.664 | 2.195.026 | 2.130.694 |