|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
143.391 | 142.868 | 147.693 | 122.804 | 58.983 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.456 | 6.132 | 1.417 | 2.537 | 1.230 |
| 1. Tiền |
|
|
1.456 | 6.132 | 1.417 | 2.537 | 1.230 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
37.949 | 22.894 | 17.386 | 14.117 | 8.488 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
37.374 | 22.124 | 17.093 | 13.719 | 15.344 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
99 | 332 | 101 | 144 | |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
476 | 437 | 193 | 254 | 103 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | -6.959 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
94.434 | 105.573 | 119.540 | 100.510 | 41.592 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
94.434 | 105.573 | 119.540 | 100.510 | 41.592 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
9.552 | 8.270 | 9.350 | 5.641 | 7.671 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
9.165 | 7.783 | 8.790 | 5.641 | 6.930 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
387 | 486 | 560 | | 741 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
25.045 | 30.652 | 29.539 | 60.354 | 55.498 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
19.208 | 17.098 | 15.607 | 11.115 | 46.775 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
19.208 | 17.098 | 15.607 | 11.115 | 46.775 |
| - Nguyên giá |
|
|
121.888 | 123.892 | 131.537 | 129.191 | 168.291 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-102.680 | -106.794 | -115.930 | -118.077 | -121.516 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| 149 | 2.108 | 38.716 | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 149 | 2.108 | 38.716 | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
5.837 | 13.405 | 11.825 | 10.524 | 8.723 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
5.837 | 13.405 | 11.825 | 10.524 | 8.723 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
168.436 | 173.520 | 177.232 | 183.159 | 114.480 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
124.089 | 126.580 | 120.085 | 98.715 | 32.184 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
124.089 | 126.580 | 120.085 | 98.715 | 32.184 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
100.152 | 96.303 | 78.439 | 57.504 | 19.071 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
3.115 | 6.904 | 7.413 | 19.775 | 3.935 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.028 | 8.111 | 12.611 | 6.263 | 1.072 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
780 | 563 | 489 | 321 | 116 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
16.719 | 12.716 | 18.464 | 10.434 | 4.053 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
746 | 283 | 53 | 58 | 19 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | 184 | 184 | 184 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
930 | 1.034 | 1.286 | 2.392 | 2.334 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
619 | 667 | 1.145 | 1.785 | 1.399 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
44.347 | 46.939 | 57.147 | 84.443 | 82.297 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
44.347 | 46.939 | 57.147 | 84.443 | 82.297 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
27.200 | 27.200 | 44.877 | 67.316 | 67.316 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
7.784 | 10.546 | 1.004 | 11.070 | 14.616 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
9.363 | 9.193 | 11.267 | 6.057 | 364 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | 534 | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
9.363 | 9.193 | 10.732 | 6.057 | 364 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
168.436 | 173.520 | 177.232 | 183.159 | 114.480 |