|
|
Q4 2016 | Q1 2017 | Q2 2017 | Q3 2017 | Q4 2017 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
47.224 | 47.167 | 43.924 | 26.733 | 45.939 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
77 | 44 | 43 | 30 | 12 |
| 1. Tiền |
|
|
77 | 44 | 43 | 30 | 12 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
241 | 241 | 241 | 241 | 241 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
302 | 302 | 302 | 302 | 302 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-61 | -61 | -61 | -61 | -61 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
25.027 | 28.110 | 27.744 | 10.589 | 32.947 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
27.987 | 26.323 | 26.053 | 24.129 | 26.053 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
13.939 | 15.264 | 15.282 | | 15.282 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| 1.314 | 1.314 | 1.314 | 1.466 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.895 | 5.895 | 5.843 | 5.895 | 10.895 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-19.794 | -20.687 | -20.749 | -20.749 | -20.749 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
12.741 | 12.741 | 9.865 | 9.865 | 7.440 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
16.354 | 16.354 | 16.047 | 16.047 | 16.047 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-3.613 | -3.613 | -6.182 | -6.182 | -8.607 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
9.138 | 6.031 | 6.030 | 6.007 | 5.299 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
30 | 15 | 6 | 1 | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.214 | 1.219 | 1.222 | 1.225 | 1.225 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
3 | 3 | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
7.891 | 4.793 | 4.802 | 4.781 | 4.074 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
44.786 | 41.381 | 40.731 | 40.243 | 35.486 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.382 | | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
1.382 | | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
14.730 | 14.396 | 13.970 | 13.593 | 13.242 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
14.730 | 14.396 | 13.970 | 13.593 | 13.242 |
| - Nguyên giá |
|
|
24.172 | 24.172 | 24.172 | 24.172 | 24.172 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-9.442 | -9.776 | -10.201 | -10.579 | -10.930 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
51 | 51 | 51 | 51 | 51 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-51 | -51 | -51 | -51 | -51 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
16.972 | 15.339 | 15.339 | 15.339 | 11.046 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
10.335 | 10.332 | 10.332 | 10.332 | 10.332 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
9.159 | 9.162 | 9.162 | 9.162 | 4.869 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-2.523 | -4.156 | -4.156 | -4.156 | -4.156 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
11.702 | 11.645 | 11.422 | 11.310 | 11.199 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
11.702 | 11.645 | 11.422 | 11.310 | 11.199 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
92.010 | 88.547 | 84.655 | 66.976 | 81.426 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
34.323 | 36.653 | 36.476 | 19.329 | 36.676 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
34.238 | 36.568 | 36.392 | 19.244 | 36.592 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
29.846 | 32.242 | 32.242 | 16.959 | 32.442 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.912 | 1.924 | 1.924 | | 1.924 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.800 | 1.796 | 1.800 | 1.800 | 1.800 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
233 | 146 | | | |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
36 | 34 | | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
403 | 418 | 401 | 459 | 401 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
9 | 9 | 25 | 25 | 25 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
84 | 84 | 84 | 84 | 84 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
84 | 84 | 84 | 84 | 84 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
57.687 | 51.894 | 48.179 | 47.647 | 44.749 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
57.687 | 51.894 | 48.179 | 47.647 | 44.749 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
96.544 | 96.544 | 96.544 | 96.544 | 96.544 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
6.299 | 6.299 | 6.299 | 6.299 | 6.299 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-1.687 | -1.687 | -1.687 | | -1.687 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | -1.687 | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.532 | 1.532 | 1.532 | 1.532 | 1.532 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-45.001 | -50.794 | -54.509 | -55.041 | -57.939 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-32.631 | -49.895 | -49.895 | -49.895 | -3.429 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-12.369 | -899 | -4.614 | -5.146 | -54.509 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
92.010 | 88.547 | 84.655 | 66.976 | 81.426 |