|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
120.660 | 138.140 | 139.066 | 139.215 | 139.618 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
87 | 13 | 23 | 13 | 19 |
| 1. Tiền |
|
|
87 | 13 | 23 | 13 | 19 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
66.286 | 64.240 | 65.157 | 65.316 | 65.713 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
32.938 | 32.854 | 32.878 | 34.077 | 34.080 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
33.288 | 33.289 | 33.343 | 33.343 | 33.421 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
9.870 | 7.909 | 8.748 | 7.708 | 8.023 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-9.811 | -9.811 | -9.811 | -9.811 | -9.811 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
54.041 | 54.017 | 54.017 | 54.017 | 54.017 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
54.041 | 54.017 | 54.017 | 54.017 | 54.017 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
246 | 19.869 | 19.868 | 19.868 | 19.868 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
7 | 19.869 | 19.868 | 19.868 | 19.868 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
239 | | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
185.076 | 86.400 | 85.409 | 84.424 | 83.501 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
426 | 426 | 426 | 426 | 426 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
127 | | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| 127 | 127 | 127 | 127 |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
426 | 426 | 426 | 426 | 426 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-127 | -127 | -127 | -127 | -127 |
| II. Tài sản cố định |
|
|
162.300 | 63.663 | 62.734 | 61.811 | 60.888 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
161.219 | 63.324 | 62.400 | 61.481 | 60.563 |
| - Nguyên giá |
|
|
259.087 | 120.279 | 120.280 | 120.280 | 120.280 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-97.868 | -56.955 | -57.880 | -58.799 | -59.717 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.081 | 339 | 334 | 330 | 325 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.868 | 1.131 | 1.131 | 1.131 | 1.131 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-787 | -792 | -797 | -802 | -806 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
5.404 | 5.404 | 5.404 | 5.404 | 5.404 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
5.404 | 5.404 | 5.404 | 5.404 | 5.404 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
16.784 | 16.784 | 16.784 | 16.784 | 16.784 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
17.521 | 17.521 | 17.521 | 17.521 | 17.521 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-737 | -737 | -737 | -737 | -737 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
162 | 123 | 62 | | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
162 | 123 | 62 | | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
305.736 | 224.540 | 224.475 | 223.639 | 223.119 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
185.937 | 116.407 | 116.463 | 118.517 | 118.330 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
169.687 | 113.546 | 115.046 | 117.100 | 116.912 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
104.437 | 46.034 | 47.478 | 47.478 | 48.348 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
14.843 | 14.828 | 14.808 | 14.808 | 14.693 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
11.844 | 14.319 | 14.397 | 14.397 | 14.776 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4.956 | 10.642 | 10.640 | 12.694 | 11.374 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.709 | 1.448 | 1.448 | 1.448 | 1.448 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
27.669 | 22.002 | 22.002 | 22.002 | 22.002 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4.091 | 4.136 | 4.136 | 4.136 | 4.135 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
136 | 136 | 136 | 136 | 136 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
16.250 | 2.861 | 1.417 | 1.417 | 1.417 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
16.250 | 2.861 | 1.417 | 1.417 | 1.417 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
119.799 | 108.133 | 108.013 | 105.122 | 104.789 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
119.799 | 108.133 | 108.013 | 105.122 | 104.789 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
157.999 | 157.999 | 157.999 | 157.999 | 157.999 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
3.057 | 3.057 | 3.057 | 3.057 | 3.057 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.195 | 1.195 | 1.195 | 1.195 | 1.195 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-42.452 | -54.118 | -54.238 | -57.128 | -57.461 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-38.126 | -38.126 | -54.429 | -54.429 | -54.429 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-4.326 | -15.992 | 191 | -2.699 | -3.032 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
305.736 | 224.540 | 224.475 | 223.639 | 223.119 |