|
|
Q2 2022 | Q4 2022 | Q2 2023 | Q4 2023 | Q2 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
17.044 | 15.217 | 11.897 | 9.888 | 10.664 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
192 | 1.329 | 556 | 1.224 | 205 |
| 1. Tiền |
|
|
192 | 1.329 | 556 | 1.224 | 205 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
3.756 | 3.941 | 2.597 | 297 | 448 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
6.016 | 6.600 | 5.709 | 5.282 | 5.497 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
110 | 110 | 110 | 156 | 110 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
766 | 798 | 717 | 673 | 655 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-3.136 | -3.567 | -3.939 | -5.814 | -5.814 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
12.902 | 9.947 | 8.696 | 8.367 | 9.980 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
13.024 | 10.285 | 9.156 | 8.980 | 10.442 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-122 | -339 | -461 | -614 | -462 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
194 | | 49 | | 30 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
194 | | 49 | | 30 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
6.509 | 5.544 | 4.845 | 4.193 | 3.584 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
6.443 | 5.544 | 4.845 | 4.193 | 3.584 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
6.443 | 5.544 | 4.845 | 4.193 | 3.584 |
| - Nguyên giá |
|
|
63.825 | 62.332 | 62.332 | 61.943 | 61.943 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-57.382 | -56.788 | -57.487 | -57.750 | -58.359 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
67 | | | | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
67 | | | | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
23.553 | 20.761 | 16.742 | 14.081 | 14.248 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
21.546 | 22.545 | 20.213 | 17.894 | 19.702 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
21.546 | 22.545 | 20.213 | 17.894 | 19.702 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
10.447 | 10.507 | 8.953 | 8.051 | 6.984 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
5.619 | 5.981 | 4.450 | 4.255 | 7.115 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
21 | 8 | 67 | 407 | 128 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
741 | 1.126 | 1.328 | 714 | 1.074 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.167 | 1.978 | 2.425 | 1.537 | 1.100 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
79 | 69 | 61 | 62 | 86 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | 207 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3.464 | 2.870 | 2.923 | 2.861 | 3.001 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
7 | 7 | 7 | 7 | 7 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
2.007 | -1.785 | -3.471 | -3.813 | -5.454 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.007 | -1.785 | -3.471 | -3.813 | -5.454 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
10.050 | 10.050 | 10.050 | 10.050 | 10.050 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1.005 | 1.005 | 1.005 | 1.005 | 1.005 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
13.351 | 13.351 | 13.351 | 13.351 | 13.351 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-22.398 | -26.190 | -27.877 | -28.219 | -29.860 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-19.828 | -19.828 | -26.190 | -26.190 | -28.219 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-2.570 | -6.362 | -1.686 | -2.029 | -1.641 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
23.553 | 20.761 | 16.742 | 14.081 | 14.248 |