|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
48.112 | 36.108 | 37.881 | 46.228 | 51.133 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
10.057 | 4.592 | 865 | 2.234 | 6.400 |
| 1. Tiền |
|
|
6.057 | 4.592 | 865 | 2.234 | 6.400 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
4.000 | | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
2.700 | 6.066 | 5.604 | 5.334 | 6.773 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
5.694 | 5.694 | 5.232 | 5.362 | 5.362 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-2.995 | -1.628 | -1.628 | -28 | -589 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 2.000 | 2.000 | | 2.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
18.555 | 6.680 | 6.251 | 17.801 | 20.992 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
18.947 | 6.867 | 6.810 | 18.110 | 21.246 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
80 | 81 | 29 | 65 | 5 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
408 | 509 | 189 | 517 | 632 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-880 | -777 | -777 | -891 | -891 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
15.356 | 17.558 | 22.625 | 19.782 | 15.987 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
16.022 | 18.046 | 23.113 | 20.270 | 16.475 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-667 | -488 | -488 | -488 | -488 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.444 | 1.212 | 2.536 | 1.077 | 981 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.130 | 1.055 | 2.140 | 1.006 | 953 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 25 | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
314 | 157 | 371 | 71 | 27 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
13.264 | 13.111 | 12.304 | 12.933 | 12.298 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | 28 | 28 | 28 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | 28 | 28 | 28 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
12.272 | 12.272 | 4.068 | 11.954 | 11.665 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
3.944 | 3.944 | 2.568 | 3.626 | 3.336 |
| - Nguyên giá |
|
|
7.598 | 7.598 | 6.163 | 7.598 | 7.598 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.655 | -3.655 | -3.595 | -3.973 | -4.262 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
8.328 | 8.328 | 1.500 | 8.328 | 8.328 |
| - Nguyên giá |
|
|
8.328 | 8.328 | 1.500 | 8.328 | 8.328 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | 8.040 | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | 8.040 | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
593 | 593 | 593 | 593 | 593 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
593 | 593 | 593 | 593 | 593 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
399 | 246 | -426 | 358 | 12 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
399 | 218 | -426 | 358 | 12 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| 28 | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
61.376 | 49.219 | 50.185 | 59.162 | 63.431 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
19.470 | 7.547 | 8.403 | 18.077 | 21.273 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
19.461 | 7.518 | 8.394 | 18.068 | 21.264 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
7.962 | 2.485 | 7.995 | 11.551 | 12.057 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
836 | 128 | 81 | 41 | 129 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
614 | 40 | 8 | 492 | 282 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.388 | 1.163 | 6 | 2.696 | 3.679 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
7.014 | 3.221 | 108 | 2.882 | 4.513 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
647 | 480 | 198 | 406 | 604 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
9 | 29 | 9 | 9 | 9 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
9 | 29 | 9 | 9 | 9 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
41.905 | 41.673 | 41.781 | 41.085 | 42.158 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
41.905 | 41.673 | 41.781 | 41.085 | 42.158 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
19.257 | 19.257 | 19.257 | 19.257 | 19.257 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2.860 | 2.860 | 2.860 | 2.860 | 2.860 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
3.128 | 3.113 | 3.113 | 3.221 | 3.288 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
16.661 | 16.443 | 16.552 | 15.748 | 16.754 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
14.049 | 14.049 | 16.441 | 14.130 | 14.130 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.612 | 2.393 | 111 | 1.617 | 2.623 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
61.376 | 49.219 | 50.185 | 59.162 | 63.431 |