|
|
Q4 2017 | Q4 2018 | Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
8.250 | 4.526 | 24.930 | 22.121 | 21.042 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
6.096 | 3.249 | 756 | 2.110 | 1.217 |
| 1. Tiền |
|
|
6.096 | 3.249 | 756 | 2.110 | 1.217 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.090 | 431 | 23.409 | 19.606 | 19.456 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
503 | 371 | 23.283 | 19.579 | 19.432 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
180 | 33 | 105 | 14 | 11 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
407 | 28 | 21 | 13 | 13 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.064 | 838 | 765 | 405 | 368 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.064 | 838 | 765 | 405 | 368 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| 8 | | | |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 8 | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
14.229 | 12.896 | 10.998 | 9.014 | 7.899 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
707 | 491 | 639 | 837 | 819 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
707 | 491 | 639 | 837 | 819 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
8.845 | 7.947 | 5.819 | 5.050 | 5.033 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
8.845 | 7.947 | 5.819 | 5.050 | 5.033 |
| - Nguyên giá |
|
|
44.386 | 43.679 | 33.259 | 32.674 | 32.626 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-35.541 | -35.732 | -27.440 | -27.625 | -27.593 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
950 | 950 | 950 | 950 | 950 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | 950 | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
950 | 950 | | 950 | 950 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
868 | 868 | 868 | 868 | 868 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
868 | | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| 868 | 868 | 868 | 868 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.858 | 2.639 | 2.721 | 1.308 | 229 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.858 | 2.639 | 2.721 | 1.308 | 229 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
22.479 | 17.422 | 35.928 | 31.134 | 28.941 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
15.870 | 13.753 | 12.512 | 7.164 | 5.616 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
15.345 | 13.203 | 11.972 | 6.619 | 5.041 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
9.535 | 7.624 | 9.921 | 5.052 | 3.533 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
88 | | 10 | 5 | 5 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
782 | 652 | 529 | 523 | 525 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | | 213 | |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.761 | 2.868 | 399 | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
195 | 27 | 73 | 85 | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
768 | 818 | 296 | 125 | 150 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.216 | 1.213 | 744 | 615 | 828 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
525 | 550 | 540 | 545 | 575 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
525 | 550 | 540 | 545 | 575 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
6.609 | 3.669 | 23.416 | 23.971 | 23.325 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
22.795 | 22.803 | 23.416 | 23.971 | 23.325 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
22.000 | 22.000 | 22.000 | 22.000 | 22.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | 450 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
795 | 803 | 1.416 | 1.971 | 875 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
795 | 803 | 1.416 | 1.971 | 875 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
-16.186 | -19.135 | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
-18.874 | -21.801 | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
2.687 | 2.667 | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
22.479 | 17.422 | 35.928 | 31.134 | 28.941 |