|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
76.618 | 63.183 | 69.348 | 65.281 | 79.366 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
5.753 | 15.256 | 16.561 | 16.198 | 40.471 |
| 1. Tiền |
|
|
5.753 | 15.256 | 16.561 | 10.198 | 8.139 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | 6.000 | 32.332 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
25.000 | 23.000 | 25.000 | 25.000 | 13.236 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
25.000 | 23.000 | 25.000 | 25.000 | 13.236 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
12.374 | 4.484 | 2.364 | 1.179 | 1.030 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
| | 1.281 | | |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
209 | 320 | | 30 | 567 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
12.166 | 4.164 | 1.083 | 1.149 | 463 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
32.016 | 20.128 | 25.071 | 22.877 | 24.602 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
32.261 | 20.198 | 25.071 | 22.878 | 24.602 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-245 | -70 | | -2 | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.475 | 315 | 352 | 27 | 26 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | 352 | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
549 | 1 | | | 5 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
926 | 314 | | 27 | 21 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
30.471 | 26.310 | 23.667 | 22.742 | 19.175 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
30.471 | 26.310 | 23.667 | 22.742 | 19.175 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
27.152 | 23.087 | 20.539 | 19.709 | 16.238 |
| - Nguyên giá |
|
|
58.417 | 58.511 | 58.147 | 60.980 | 61.020 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-31.264 | -35.424 | -37.609 | -41.270 | -44.782 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3.319 | 3.223 | 3.128 | 3.033 | 2.937 |
| - Nguyên giá |
|
|
4.610 | 4.610 | 4.610 | 4.610 | 4.610 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.291 | -1.386 | -1.482 | -1.577 | -1.673 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
107.089 | 89.493 | 93.015 | 88.023 | 98.541 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
35.096 | 16.024 | 16.186 | 7.215 | 15.830 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
35.096 | 16.024 | 16.186 | 7.215 | 15.830 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
571 | 140 | 280 | 265 | 1.807 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.041 | 1.016 | 424 | 891 | 619 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
229 | 2.506 | 1.225 | 1.119 | 778 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.657 | 3.574 | 4.015 | 2.780 | 2.472 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| 459 | 926 | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
27.657 | 6.852 | 8.037 | 1.178 | 6.387 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | 2.600 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.941 | 1.476 | 1.278 | 983 | 1.167 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
71.993 | 73.470 | 76.829 | 80.808 | 82.711 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
71.993 | 73.470 | 76.829 | 80.808 | 82.711 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
62.909 | 62.909 | 62.909 | 62.909 | 62.909 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
2.587 | 2.587 | 2.587 | 2.587 | 2.587 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
600 | 600 | 700 | 1.000 | 1.644 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
3.500 | 3.500 | 3.600 | 3.700 | 3.700 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
2.397 | 3.874 | 7.033 | 10.612 | 11.871 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
161 | 510 | 858 | 2.759 | 2.806 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.236 | 3.364 | 6.175 | 7.853 | 9.065 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
107.089 | 89.493 | 93.015 | 88.023 | 98.541 |