|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
63.183 | 69.348 | 65.281 | 79.366 | 85.500 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
15.256 | 16.561 | 16.198 | 40.471 | 6.724 |
 | 1. Tiền |
|
|
15.256 | 16.561 | 10.198 | 8.139 | 6.724 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | 6.000 | 32.332 | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
23.000 | 25.000 | 25.000 | 13.236 | 52.555 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
23.000 | 25.000 | 25.000 | 13.236 | 52.555 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
4.484 | 2.364 | 1.179 | 1.030 | 5.298 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
| 1.281 | | | 3.209 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
320 | | 30 | 567 | 112 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
4.164 | 1.083 | 1.149 | 463 | 1.978 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
20.128 | 25.071 | 22.877 | 24.602 | 20.910 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
20.198 | 25.071 | 22.878 | 24.602 | 20.910 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-70 | | -2 | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
315 | 352 | 27 | 26 | 14 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| 352 | | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1 | | | 5 | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
314 | | 27 | 21 | 14 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
26.310 | 23.667 | 22.742 | 19.175 | 19.162 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
26.310 | 23.667 | 22.742 | 19.175 | 19.162 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
23.087 | 20.539 | 19.709 | 16.238 | 16.321 |
 | - Nguyên giá |
|
|
58.511 | 58.147 | 60.980 | 61.020 | 62.882 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-35.424 | -37.609 | -41.270 | -44.782 | -46.561 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3.223 | 3.128 | 3.033 | 2.937 | 2.842 |
 | - Nguyên giá |
|
|
4.610 | 4.610 | 4.610 | 4.610 | 4.610 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.386 | -1.482 | -1.577 | -1.673 | -1.768 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
89.493 | 93.015 | 88.023 | 98.541 | 104.663 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
16.024 | 16.186 | 7.215 | 15.830 | 12.834 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
16.024 | 16.186 | 7.215 | 15.830 | 12.834 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
140 | 280 | 265 | 1.807 | 1.809 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.016 | 424 | 891 | 619 | 525 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.506 | 1.225 | 1.119 | 778 | 1.261 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.574 | 4.015 | 2.780 | 2.472 | 3.559 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
459 | 926 | | | 235 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
6.852 | 8.037 | 1.178 | 6.387 | 221 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | 2.600 | 3.800 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.476 | 1.278 | 983 | 1.167 | 1.424 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
73.470 | 76.829 | 80.808 | 82.711 | 91.829 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
73.470 | 76.829 | 80.808 | 82.711 | 91.829 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
62.909 | 62.909 | 62.909 | 62.909 | 62.909 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
2.587 | 2.587 | 2.587 | 2.587 | 2.587 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
600 | 700 | 1.000 | 1.644 | 2.414 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
3.500 | 3.600 | 3.700 | 3.700 | 3.700 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
3.874 | 7.033 | 10.612 | 11.871 | 20.219 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
510 | 858 | 2.759 | 2.806 | 4.137 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
3.364 | 6.175 | 7.853 | 9.065 | 16.082 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
89.493 | 93.015 | 88.023 | 98.541 | 104.663 |