|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.001.563 | 926.434 | 921.385 | 961.045 | 915.307 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.142 | 1.159 | 1.296 | 2.238 | 1.201 |
 | 1. Tiền |
|
|
1.142 | 1.159 | 1.296 | 2.238 | 1.201 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
806.437 | 731.155 | 725.926 | 765.338 | 719.818 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
412.627 | 341.059 | 344.627 | 297.917 | 339.251 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
227.757 | 227.652 | 228.437 | 271.080 | 229.304 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
17.000 | 17.000 | 17.000 | 17.000 | 17.000 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
178.368 | 174.759 | 165.184 | 209.067 | 163.586 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-29.315 | -29.315 | -29.322 | -29.727 | -29.322 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
168.898 | 168.898 | 168.898 | 168.898 | 168.898 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
168.898 | 168.898 | 168.898 | 168.898 | 168.898 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
25.086 | 25.222 | 25.265 | 24.571 | 25.389 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
4.671 | 4.667 | 4.617 | 3.791 | 4.509 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
20.003 | 20.143 | 20.264 | 20.677 | 20.497 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
384 | 384 | 384 | 103 | 384 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
28 | 28 | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
161.323 | 156.730 | 156.608 | 157.152 | 154.376 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
9 | 9 | 9 | 9 | 9 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
9 | 9 | 9 | 9 | 9 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
77.987 | 73.393 | 73.272 | 71.577 | 71.198 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
77.987 | 73.393 | 73.272 | 71.577 | 71.198 |
 | - Nguyên giá |
|
|
274.582 | 274.582 | 274.582 | 273.882 | 273.882 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-196.595 | -201.188 | -201.310 | -202.304 | -202.684 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2.932 | 2.932 | 2.932 | 3.056 | 2.932 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2.932 | 2.932 | 2.932 | 3.056 | 2.932 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
68.156 | 68.156 | 68.156 | 67.956 | 68.156 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
36.433 | 36.433 | 36.433 | 36.423 | 36.433 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
31.723 | 31.723 | 31.723 | 31.723 | 31.723 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | -190 | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
12.239 | 12.239 | 12.239 | 14.554 | 12.081 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
12.239 | 12.239 | 12.239 | 12.880 | 12.081 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | 1.674 | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.162.886 | 1.083.164 | 1.077.993 | 1.118.197 | 1.069.682 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.256.544 | 1.148.759 | 1.142.153 | 1.179.862 | 1.132.147 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.256.102 | 1.148.308 | 1.141.693 | 1.179.862 | 1.131.678 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
728.280 | 612.011 | 609.928 | 608.378 | 604.428 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
105.172 | 98.285 | 97.460 | 96.537 | 94.992 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
45.983 | 45.983 | 45.632 | 45.324 | 45.007 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
7.128 | 7.210 | 4.186 | 4.386 | 4.436 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
930 | 1.408 | 632 | 556 | 584 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
355.828 | 371.152 | 371.993 | 372.819 | 372.076 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
12.728 | 12.207 | 11.809 | 51.839 | 10.101 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
53 | 53 | 53 | 22 | 53 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
442 | 451 | 460 | | 469 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
442 | 451 | 460 | | 469 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
-93.658 | -65.595 | -64.160 | -61.664 | -62.464 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
-93.658 | -65.595 | -64.160 | -61.664 | -62.464 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
265.858 | 265.858 | 265.858 | 265.858 | 265.858 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1.397 | 1.397 | 1.397 | 1.397 | 1.397 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-7.754 | -7.754 | -7.754 | -3.695 | -7.754 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
4.377 | 4.377 | 4.377 | 4.377 | 4.377 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-361.467 | -333.404 | -331.969 | -331.033 | -330.273 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-325.705 | -325.705 | -333.027 | -333.726 | -333.125 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-35.762 | -7.699 | 1.058 | 2.693 | 2.851 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
3.930 | 3.930 | 3.930 | 1.431 | 3.930 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.162.886 | 1.083.164 | 1.077.993 | 1.118.197 | 1.069.682 |