|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
10.870 | 9.164 | 9.099 | 5.894 | 6.486 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.319 | 1.456 | 1.196 | 486 | 734 |
 | 1. Tiền |
|
|
1.819 | 1.456 | 1.196 | 486 | 734 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
500 | | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
2.304 | 2.144 | 1.858 | 1.286 | 2.678 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
3.586 | 3.441 | 3.223 | 2.631 | 4.075 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
60 | 22 | | | |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
76 | 98 | 53 | 73 | 21 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.418 | -1.418 | -1.418 | -1.418 | -1.418 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
5.173 | 5.041 | 5.692 | 4.104 | 3.074 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
5.173 | 5.041 | 5.692 | 4.104 | 3.074 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.074 | 524 | 354 | 17 | |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.074 | 519 | 353 | 17 | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1 | 5 | 1 | 1 | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
65.401 | 64.550 | 63.726 | 62.753 | 61.939 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
38.644 | 38.047 | 37.459 | 36.873 | 36.287 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
38.644 | 38.047 | 37.459 | 36.873 | 36.287 |
 | - Nguyên giá |
|
|
70.845 | 70.845 | 70.845 | 70.845 | 70.845 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-32.202 | -32.798 | -33.386 | -33.972 | -34.558 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
26.758 | 26.503 | 26.267 | 25.880 | 25.652 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
26.758 | 26.503 | 26.267 | 25.880 | 25.652 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
76.271 | 73.714 | 72.825 | 68.647 | 68.425 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
50.773 | 48.759 | 47.410 | 43.957 | 43.242 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
18.716 | 25.414 | 24.776 | 22.035 | 14.031 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
11.550 | 20.230 | 21.800 | 18.831 | 10.847 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
4.205 | 2.446 | 604 | 443 | 520 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.044 | 1.038 | 929 | 905 | 1.023 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
399 | 5 | 5 | 12 | 336 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
529 | 578 | 470 | 665 | 212 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
143 | 283 | 132 | 335 | 259 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
845 | 835 | 835 | 845 | 835 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
32.057 | 23.345 | 22.634 | 21.922 | 29.210 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
32.057 | 23.345 | 22.634 | 21.922 | 29.210 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
25.498 | 24.955 | 25.416 | 24.690 | 25.184 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
25.498 | 24.955 | 25.416 | 24.690 | 25.184 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
22.373 | 22.373 | 22.373 | 22.373 | 22.373 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1.625 | 1.625 | 1.625 | 1.625 | 1.625 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
26.383 | 2.453 | 2.453 | 2.453 | 2.453 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-24.883 | -1.496 | -1.035 | -1.761 | -1.267 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-23.930 | | | | -1.760 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-953 | -1.496 | -1.035 | -1.761 | 493 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
76.271 | 73.714 | 72.825 | 68.647 | 68.425 |