|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
56.501 | 49.395 | 66.280 | 89.282 | 35.353 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
972 | 397 | 1.513 | 552 | 1.687 |
| 1. Tiền |
|
|
972 | 397 | 1.513 | 552 | 1.687 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.481 | 1.598 | 1.584 | 1.589 | 1.732 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
5.012 | 5.012 | 5.012 | 5.012 | 5.012 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-3.531 | -3.414 | -3.428 | -3.423 | -3.280 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
49.534 | 42.988 | 46.849 | 47.443 | 31.818 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
6.133 | 42.869 | 44.219 | 42.175 | 306 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
182 | 75 | 224 | 435 | 81 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
42.118 | | | | 31.000 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.303 | 247 | 2.609 | 5.035 | 431 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-204 | -203 | -203 | -203 | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
4.393 | 4.251 | 16.100 | 39.412 | |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
4.393 | 4.251 | 16.100 | 39.412 | |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
122 | 162 | 234 | 285 | 116 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| 8 | 5 | 29 | 3 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
122 | 112 | 125 | 157 | 113 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 41 | 103 | 99 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
365.997 | 366.001 | 365.851 | 365.455 | 365.574 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
3.706 | 3.664 | 3.622 | 3.622 | |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
3.706 | 3.664 | 3.622 | 3.622 | |
| - Nguyên giá |
|
|
4.330 | 4.330 | 4.330 | 4.330 | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-624 | -666 | -708 | -708 | |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
362.172 | 362.318 | 362.213 | 361.819 | 365.553 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
306.172 | 306.318 | 306.213 | 305.819 | 309.553 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
56.000 | 56.000 | 56.000 | 56.000 | 56.000 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
119 | 19 | 16 | 14 | 21 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
33 | 19 | 16 | 14 | 21 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
86 | | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
422.498 | 415.396 | 432.131 | 454.737 | 400.926 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
25.326 | 18.221 | 33.268 | 55.677 | 1.583 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
25.326 | 18.206 | 33.253 | 55.662 | 1.568 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
12.600 | 12.600 | 12.600 | 12.600 | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
5.842 | 4.174 | 15.224 | 37.318 | 222 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
7 | 30 | 3.723 | 4.521 | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
6.086 | 455 | 716 | 659 | 702 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
109 | 129 | 112 | 222 | 315 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
214 | 104 | 573 | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
299 | 713 | 305 | 342 | 330 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
170 | | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| 15 | 15 | 15 | 15 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| 15 | 15 | 15 | 15 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
397.172 | 397.176 | 398.863 | 399.060 | 399.343 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
397.172 | 397.176 | 398.863 | 399.060 | 399.343 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
323.000 | 323.000 | 323.000 | 323.000 | 323.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
114 | 114 | 114 | 114 | 114 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-437 | -437 | -437 | -437 | -437 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
292 | 292 | 292 | 292 | 292 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
74.194 | 74.198 | 75.885 | 76.081 | 76.375 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
72.681 | 74.160 | 74.160 | 74.160 | 74.160 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.513 | 37 | 1.724 | 1.921 | 2.214 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
10 | 10 | 10 | 10 | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
422.498 | 415.396 | 432.131 | 454.737 | 400.926 |