|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
259.221 | 228.342 | 189.863 | 225.166 | 192.569 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.335 | 2.465 | 4.070 | 2.286 | 3.531 |
 | 1. Tiền |
|
|
1.142 | 1.267 | 2.867 | 1.079 | 2.317 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1.193 | 1.198 | 1.203 | 1.208 | 1.213 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
3.340 | 3.930 | 3.930 | 3.930 | 3.930 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
3.340 | 3.930 | 3.930 | 3.930 | 3.930 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
40.609 | 33.883 | 34.236 | 35.094 | 35.341 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
36.409 | 32.654 | 33.720 | 33.956 | 33.723 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
4.264 | 1.527 | 884 | 1.539 | 1.787 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
682 | 799 | 727 | 694 | 688 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-746 | -1.096 | -1.096 | -1.096 | -858 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
200.770 | 174.973 | 134.400 | 172.656 | 137.907 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
200.770 | 174.973 | 134.400 | 172.656 | 137.907 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
12.166 | 13.091 | 13.227 | 11.200 | 11.861 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
5.747 | 5.183 | 4.657 | 4.346 | 3.751 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
6.420 | 7.908 | 8.416 | 6.700 | 8.110 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 155 | 155 | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
427.156 | 423.099 | 460.049 | 409.150 | 438.466 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
30.558 | 20.418 | 26.107 | 22.904 | 21.100 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
30.878 | 20.738 | 26.427 | 23.224 | 21.420 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-320 | -320 | -320 | -320 | -320 |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
19.678 | 19.400 | 19.121 | 18.843 | 18.564 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
11.403 | 11.125 | 10.847 | 10.568 | 10.290 |
 | - Nguyên giá |
|
|
18.552 | 18.552 | 18.552 | 18.552 | 18.552 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-7.149 | -7.427 | -7.705 | -7.984 | -8.262 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
8.275 | 8.275 | 8.275 | 8.275 | 8.275 |
 | - Nguyên giá |
|
|
8.275 | 8.275 | 8.275 | 8.275 | 8.275 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | 16.902 |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | 17.522 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | -619 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
363.084 | 370.059 | 403.100 | 355.651 | 370.104 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
363.084 | 370.059 | 403.100 | 355.651 | 370.104 |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
12.540 | 11.950 | 10.450 | 10.450 | 10.450 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
9.950 | 9.950 | 9.950 | 9.950 | 9.950 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2.590 | 2.000 | 500 | 500 | 500 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.296 | 1.273 | 1.270 | 1.302 | 1.345 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.296 | 1.273 | 1.270 | 1.302 | 1.345 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
686.377 | 651.441 | 649.911 | 634.317 | 631.035 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
483.370 | 447.580 | 445.482 | 429.686 | 426.596 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
378.159 | 347.867 | 296.226 | 327.744 | 313.332 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
46.192 | 51.838 | 33.493 | 62.454 | 57.390 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
21.294 | 24.659 | 26.994 | 30.667 | 33.356 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
841 | 622 | 8.042 | 1.224 | 1.475 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
544 | 1.372 | 1.204 | 1.543 | 2.186 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
33 | | 611 | 1.032 | 620 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
3.763 | 4.157 | 3.261 | 3.914 | 2.665 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
289.705 | 249.373 | 209.126 | 209.283 | 184.532 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
13.970 | 14.001 | 11.656 | 15.792 | 29.274 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.816 | 1.845 | 1.838 | 1.836 | 1.834 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
105.211 | 99.713 | 149.256 | 101.942 | 113.264 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
36.426 | 36.426 | 62.331 | 47.625 | 47.636 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
68.784 | 63.287 | 86.926 | 54.317 | 65.628 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
203.007 | 203.861 | 204.429 | 204.631 | 204.439 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
203.007 | 203.861 | 204.429 | 204.631 | 204.439 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
180.598 | 180.598 | 180.598 | 180.598 | 180.598 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.134 | 1.174 | 1.174 | 1.174 | 1.174 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
21.275 | 22.088 | 22.657 | 22.859 | 22.666 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
21.154 | 21.081 | 22.088 | 22.657 | 22.578 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
121 | 1.008 | 568 | 202 | 88 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
686.377 | 651.441 | 649.911 | 634.317 | 631.035 |