|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
219.439 | 188.130 | 259.221 | 228.342 | 189.863 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
10.370 | 7.571 | 2.335 | 2.465 | 4.070 |
| 1. Tiền |
|
|
9.192 | 3.384 | 1.142 | 1.267 | 2.867 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1.179 | 4.187 | 1.193 | 1.198 | 1.203 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
3.340 | 3.930 | 3.340 | 3.930 | 3.930 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
3.340 | 3.930 | 3.340 | 3.930 | 3.930 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
55.669 | 40.957 | 40.609 | 33.883 | 34.236 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
46.774 | 33.620 | 36.409 | 32.654 | 33.720 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
7.979 | 5.550 | 4.264 | 1.527 | 884 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.607 | 2.478 | 682 | 799 | 727 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-690 | -690 | -746 | -1.096 | -1.096 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
138.517 | 124.308 | 200.770 | 174.973 | 134.400 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
138.517 | 124.308 | 200.770 | 174.973 | 134.400 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
11.542 | 11.364 | 12.166 | 13.091 | 13.227 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
6.956 | 6.105 | 5.747 | 5.183 | 4.657 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
4.551 | 5.260 | 6.420 | 7.908 | 8.416 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
35 | | | | 155 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
508.162 | 522.253 | 427.156 | 423.099 | 460.049 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
44.927 | 38.478 | 30.558 | 20.418 | 26.107 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
44.927 | 38.478 | 30.878 | 20.738 | 26.427 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | -320 | -320 | -320 |
| II. Tài sản cố định |
|
|
20.235 | 19.956 | 19.678 | 19.400 | 19.121 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
11.960 | 11.682 | 11.403 | 11.125 | 10.847 |
| - Nguyên giá |
|
|
18.552 | 18.552 | 18.552 | 18.552 | 18.552 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6.592 | -6.870 | -7.149 | -7.427 | -7.705 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
8.275 | 8.275 | 8.275 | 8.275 | 8.275 |
| - Nguyên giá |
|
|
8.275 | 8.275 | 8.275 | 8.275 | 8.275 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
429.402 | 450.786 | 363.084 | 370.059 | 403.100 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
429.402 | 450.786 | 363.084 | 370.059 | 403.100 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
12.540 | 11.950 | 12.540 | 11.950 | 10.450 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
9.950 | 9.950 | 9.950 | 9.950 | 9.950 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2.590 | 2.000 | 2.590 | 2.000 | 500 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.058 | 1.082 | 1.296 | 1.273 | 1.270 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.058 | 1.082 | 1.296 | 1.273 | 1.270 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
727.601 | 710.383 | 686.377 | 651.441 | 649.911 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
524.293 | 506.407 | 483.370 | 447.580 | 445.482 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
408.039 | 375.323 | 378.159 | 347.867 | 296.226 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
60.239 | 49.993 | 46.192 | 51.838 | 33.493 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
20.615 | 16.168 | 21.294 | 24.659 | 26.994 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
988 | 431 | 841 | 622 | 8.042 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.000 | 511 | 544 | 1.372 | 1.204 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
| 307 | 33 | | 611 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
3.824 | 4.053 | 3.763 | 4.157 | 3.261 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
301.898 | 287.809 | 289.705 | 249.373 | 209.126 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
16.603 | 14.177 | 13.970 | 14.001 | 11.656 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.873 | 1.873 | 1.816 | 1.845 | 1.838 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
116.254 | 131.084 | 105.211 | 99.713 | 149.256 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
36.126 | 36.126 | 36.426 | 36.426 | 62.331 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
46.174 | 61.004 | 68.784 | 63.287 | 86.926 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
33.954 | 33.954 | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
203.308 | 203.976 | 203.007 | 203.861 | 204.429 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
203.308 | 203.976 | 203.007 | 203.861 | 204.429 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
180.598 | 180.598 | 180.598 | 180.598 | 180.598 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.134 | 1.134 | 1.134 | 1.174 | 1.174 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
21.575 | 22.244 | 21.275 | 22.088 | 22.657 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
19.821 | 19.821 | 21.154 | 21.081 | 22.088 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.754 | 2.423 | 121 | 1.008 | 568 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
727.601 | 710.383 | 686.377 | 651.441 | 649.911 |