|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
281.861 | 286.957 | 328.487 | 313.673 | 323.515 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
9.288 | 6.373 | 13.892 | 10.341 | 22.477 |
| 1. Tiền |
|
|
9.288 | 6.373 | 13.892 | 10.341 | 22.477 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
154.031 | 178.841 | 186.708 | 172.887 | 154.871 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
132.902 | 146.841 | 155.451 | 144.687 | 120.677 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
7.559 | 8.923 | 13.205 | 14.596 | 22.768 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
13.570 | 23.077 | 18.052 | 13.604 | 11.427 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
117.357 | 99.910 | 125.901 | 130.041 | 143.951 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
117.357 | 99.910 | 125.901 | 130.041 | 143.951 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.184 | 1.833 | 1.986 | 404 | 2.216 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.072 | 1.447 | 1.063 | 235 | 766 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
113 | 386 | 923 | 61 | 139 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | 108 | 1.310 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
153.522 | 136.383 | 119.917 | 106.491 | 98.184 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
147.621 | 129.516 | 114.766 | 98.471 | 89.034 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
145.029 | 126.924 | 112.174 | 93.934 | 84.759 |
| - Nguyên giá |
|
|
320.646 | 321.690 | 324.811 | 322.749 | 318.713 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-175.617 | -194.765 | -212.637 | -228.815 | -233.955 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
2.592 | 2.592 | 2.592 | 4.537 | 4.275 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.728 | 2.728 | 2.728 | 4.826 | 4.826 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-136 | -136 | -136 | -289 | -551 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| 609 | 1.219 | 2.358 | 3.939 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 609 | 1.219 | 2.358 | 3.939 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
861 | 861 | 861 | 3.131 | 1.061 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | 2.070 | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
861 | 861 | 861 | 861 | 861 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | 200 | 200 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
5.039 | 5.397 | 3.072 | 2.531 | 4.150 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
5.039 | 5.397 | 3.072 | 2.531 | 4.150 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
435.382 | 423.340 | 448.405 | 420.164 | 421.699 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
303.991 | 295.532 | 320.962 | 292.497 | 295.179 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
241.592 | 264.676 | 289.891 | 292.497 | 295.179 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
181.818 | 206.886 | 233.593 | 222.212 | 237.458 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
45.381 | 42.487 | 42.986 | 52.482 | 44.357 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
166 | 107 | 115 | 1.528 | 198 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
807 | 2.146 | 1.224 | 1.442 | 1.638 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
6.704 | 6.927 | 5.430 | 6.818 | 7.805 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
973 | 1.184 | 3 | 3 | 1.462 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
5.699 | 4.938 | 6.539 | 8.012 | 2.262 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
44 | | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
62.399 | 30.856 | 31.071 | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
62.399 | 30.856 | 31.071 | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
131.391 | 127.808 | 127.442 | 127.667 | 126.520 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
126.983 | 127.500 | 127.135 | 127.359 | 126.212 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
74.716 | 74.716 | 74.716 | 74.716 | 74.716 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
36.778 | 36.778 | 36.778 | 36.778 | 36.778 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-44 | -44 | -44 | -44 | -44 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
11.907 | 12.355 | 12.355 | 12.355 | 12.355 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
3.626 | 3.695 | 3.330 | 3.555 | 2.408 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
3.626 | 3.695 | 3.330 | 3.555 | 2.408 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
4.408 | 308 | 308 | 308 | 308 |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
4.408 | 308 | 308 | 308 | 308 |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
435.382 | 423.340 | 448.405 | 420.164 | 421.699 |