|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
94.805 | 97.079 | 215.037 | 212.470 | 213.627 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.099 | 2.979 | 4.162 | 4.106 | 4.287 |
 | 1. Tiền |
|
|
2.099 | 2.979 | 4.162 | 4.106 | 4.287 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
29.052 | 40.992 | 134.444 | 142.280 | 144.815 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
8.595 | 22.429 | 14.628 | 31.404 | 44.083 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
19.137 | 12.171 | 22.348 | 15.907 | 10.509 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| 6.000 | 55.751 | 53.251 | 48.311 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.321 | 392 | 41.717 | 41.717 | 41.912 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
56.237 | 51.096 | 74.193 | 64.185 | 62.875 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
56.237 | 52.837 | 74.488 | 64.185 | 62.875 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| -1.741 | -295 | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
7.417 | 2.012 | 2.238 | 1.899 | 1.649 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
90 | 47 | 38 | 30 | 22 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.527 | 1.965 | 2.189 | 1.869 | 1.627 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 11 | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4.800 | | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
231.273 | 232.515 | 109.201 | 107.756 | 106.254 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
75.453 | 74.086 | 79.201 | 77.725 | 76.254 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
46.379 | 45.117 | 50.275 | 48.840 | 47.411 |
 | - Nguyên giá |
|
|
61.623 | 61.623 | 73.557 | 73.557 | 73.557 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-15.245 | -16.506 | -23.282 | -24.717 | -26.146 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
29.074 | 28.969 | 28.927 | 28.885 | 28.843 |
 | - Nguyên giá |
|
|
29.662 | 29.662 | 29.662 | 29.662 | 29.662 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-588 | -693 | -735 | -777 | -819 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
155.820 | 158.416 | 30.000 | 30.031 | 30.000 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
155.820 | 158.416 | 30.000 | 30.031 | 30.000 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| 14 | | | |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| 14 | | | |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
326.078 | 329.594 | 324.238 | 320.227 | 319.881 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
20.031 | 22.849 | 10.742 | 6.734 | 7.300 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
20.031 | 22.849 | 10.742 | 6.734 | 7.300 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
500 | | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
6.864 | 7.698 | 237 | 3.967 | 4.705 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
10.788 | 13.467 | 7.550 | | 26 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
304 | 171 | 458 | 1.325 | 1.326 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
| 266 | 266 | | |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
502 | 521 | 122 | 100 | 332 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
664 | 318 | 1.699 | 753 | 322 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
410 | 410 | 410 | 589 | 589 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
306.047 | 306.745 | 313.496 | 616.661 | 312.581 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
300.911 | 306.745 | 313.496 | 616.661 | 312.581 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
280.000 | 280.000 | 280.000 | 280.000 | 280.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-30 | -30 | -30 | -30 | -30 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | 303.168 | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
205 | 205 | 205 | 295 | 295 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
20.736 | 21.474 | 24.003 | 23.900 | 22.999 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
20.596 | 22.994 | 20.881 | 22.724 | 19.541 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
140 | -1.519 | 3.122 | 1.176 | 3.458 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
5.136 | 5.096 | 9.319 | 9.327 | 9.318 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
326.078 | 329.594 | 324.238 | 623.395 | 319.881 |