|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
215.037 | 212.470 | 213.627 | 214.070 | 238.370 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
4.162 | 4.106 | 4.287 | 4.247 | 4.822 |
 | 1. Tiền |
|
|
4.162 | 4.106 | 4.287 | 4.247 | 4.822 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
134.444 | 142.280 | 144.815 | 143.965 | 170.051 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
14.628 | 31.404 | 44.083 | 61.010 | 107.904 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
22.348 | 15.907 | 10.509 | 6.400 | 51.094 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
55.751 | 53.251 | 48.311 | 36.711 | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
41.717 | 41.717 | 41.912 | 39.844 | 11.052 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
74.193 | 64.185 | 62.875 | 64.239 | 61.882 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
74.488 | 64.185 | 62.875 | 64.239 | 61.882 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-295 | | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.238 | 1.899 | 1.649 | 1.619 | 1.615 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
38 | 30 | 22 | 52 | 62 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.189 | 1.869 | 1.627 | 1.568 | 1.553 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
11 | | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
109.201 | 107.756 | 106.254 | 104.813 | 79.343 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
79.201 | 77.725 | 76.254 | 74.783 | 76.841 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
50.275 | 48.840 | 47.411 | 45.982 | 48.081 |
 | - Nguyên giá |
|
|
73.557 | 73.557 | 73.557 | 73.557 | 77.080 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-23.282 | -24.717 | -26.146 | -27.575 | -28.999 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
28.927 | 28.885 | 28.843 | 28.801 | 28.759 |
 | - Nguyên giá |
|
|
29.662 | 29.662 | 29.662 | 29.662 | 29.662 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-735 | -777 | -819 | -860 | -902 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
30.000 | 30.031 | 30.000 | 30.030 | 2.502 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
30.000 | 30.031 | 30.000 | 30.030 | 2.502 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
324.238 | 320.227 | 319.881 | 318.883 | 317.712 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
10.742 | 6.734 | 7.300 | 6.497 | 5.998 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
10.742 | 6.734 | 7.300 | 6.497 | 5.998 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
237 | 3.967 | 4.705 | 3.683 | 3.283 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
7.550 | | 26 | | 295 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
458 | 1.325 | 1.326 | 1.196 | 808 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
266 | | | | |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
122 | 100 | 332 | 620 | 642 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.699 | 753 | 322 | 410 | 381 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
410 | 589 | 589 | 589 | 589 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
313.496 | 616.661 | 312.581 | 312.386 | 311.714 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
313.496 | 616.661 | 312.581 | 312.386 | 311.714 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
280.000 | 280.000 | 280.000 | 280.000 | 280.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-30 | -30 | -30 | -30 | -30 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| 303.168 | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
205 | 295 | 295 | 295 | 295 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
24.003 | 23.900 | 22.999 | 22.806 | 22.128 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
20.881 | 22.724 | 19.541 | 23.900 | 23.737 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
3.122 | 1.176 | 3.458 | -1.094 | -1.609 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
9.319 | 9.327 | 9.318 | 9.315 | 9.321 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
324.238 | 623.395 | 319.881 | 318.883 | 317.712 |