|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
880.114 | 1.005.458 | 943.365 | 899.268 | 955.059 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
70.337 | 69.489 | 85.716 | 47.705 | 124.154 |
 | 1. Tiền |
|
|
13.096 | 12.078 | 50.050 | 11.867 | 88.317 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
57.242 | 57.411 | 35.667 | 35.838 | 35.838 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
136.179 | 96.509 | 118.907 | 123.553 | 98.553 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
136.179 | 96.509 | 118.907 | 123.553 | 98.553 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
446.937 | 523.102 | 498.272 | 462.877 | 490.045 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
371.285 | 448.810 | 434.649 | 410.664 | 441.486 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
56.427 | 54.486 | 57.013 | 52.974 | 53.172 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
21.840 | 21.966 | 8.645 | 1.936 | 2.033 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2.614 | -2.161 | -2.035 | -2.697 | -6.645 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
224.621 | 308.990 | 238.707 | 263.776 | 241.022 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
224.621 | 308.990 | 238.707 | 263.776 | 241.022 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.040 | 7.368 | 1.763 | 1.357 | 1.284 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.040 | 1.861 | 1.763 | 1.357 | 1.284 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 5.507 | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
698.525 | 691.819 | 693.298 | 686.077 | 679.539 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
85.559 | 84.735 | 93.580 | 93.582 | 93.581 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
85.559 | 84.735 | 93.580 | 93.582 | 93.581 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
323.805 | 367.880 | 369.933 | 363.910 | 357.568 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
144.406 | 140.293 | 137.790 | 134.321 | 130.533 |
 | - Nguyên giá |
|
|
209.257 | 209.442 | 210.956 | 211.272 | 211.272 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-64.851 | -69.149 | -73.165 | -76.952 | -80.739 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
22.212 | 20.261 | 25.152 | 22.932 | 20.713 |
 | - Nguyên giá |
|
|
35.239 | 35.239 | 42.326 | 42.326 | 42.326 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-13.026 | -14.978 | -17.175 | -19.394 | -21.614 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
157.187 | 207.326 | 206.991 | 206.657 | 206.322 |
 | - Nguyên giá |
|
|
159.846 | 210.320 | 210.320 | 210.320 | 210.320 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.659 | -2.994 | -3.329 | -3.664 | -3.998 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
267.208 | 217.754 | 208.715 | 207.749 | 207.749 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
267.208 | 217.754 | 208.715 | 207.749 | 207.749 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.952 | 1.450 | 1.069 | 837 | 641 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.952 | 1.450 | 1.069 | 837 | 641 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.578.639 | 1.697.276 | 1.636.663 | 1.585.346 | 1.634.598 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
870.391 | 970.834 | 898.255 | 836.503 | 871.470 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
836.830 | 936.986 | 870.020 | 808.417 | 851.791 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
712.190 | 746.404 | 740.666 | 634.406 | 654.001 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
107.681 | 175.470 | 92.564 | 83.805 | 106.468 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
84 | 99 | 68 | 197 | 180 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.978 | 4.221 | 5.956 | 8.154 | 11.969 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.607 | 2.519 | 2.998 | 5.110 | 2.566 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.129 | 991 | 956 | 1.058 | 921 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
3.733 | 3.262 | 2.791 | 2.321 | 1.850 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
513 | 232 | 20.231 | 71.188 | 70.962 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3.916 | 3.789 | 3.789 | 2.179 | 2.875 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
33.561 | 33.848 | 28.236 | 28.085 | 19.679 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
2.434 | 2.389 | 2.349 | 2.309 | 1.951 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
31.127 | 31.458 | 25.886 | 25.776 | 17.728 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
708.247 | 726.443 | 738.408 | 748.843 | 763.128 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
708.247 | 726.443 | 738.408 | 748.843 | 763.128 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
356.500 | 427.799 | 427.799 | 427.799 | 427.799 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
159.200 | 159.200 | 159.200 | 159.200 | 159.200 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
44.681 | 44.681 | 44.681 | 44.681 | 47.353 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
147.867 | 94.763 | 106.728 | 117.163 | 128.776 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
128.291 | 56.992 | 56.992 | 104.867 | 101.661 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
19.575 | 37.771 | 49.735 | 12.296 | 27.115 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.578.639 | 1.697.276 | 1.636.663 | 1.585.346 | 1.634.598 |