|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
14.593 | 12.893 | 13.731 | 36.533 | 32.542 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
7.983 | 6.493 | 7.747 | 13.419 | 26.067 |
 | 1. Tiền |
|
|
5.883 | 6.493 | 2.747 | 13.419 | 9.567 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
2.100 | | 5.000 | | 16.500 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | 1.900 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | 1.900 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
2.676 | 1.909 | 1.928 | 20.037 | 2.256 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
974 | 494 | 918 | 968 | 630 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
470 | 391 | 35 | 71 | 33 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
52 | | | 869 | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.550 | 1.026 | 982 | 18.129 | 1.593 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-370 | -2 | -7 | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
3.897 | 4.195 | 3.910 | 2.931 | 2.177 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
3.897 | 4.234 | 3.910 | 2.931 | 2.177 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| -39 | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
37 | 296 | 146 | 146 | 142 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
17 | 136 | | | 29 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
20 | 160 | 146 | 146 | 113 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
95.359 | 31.463 | 31.404 | 8.256 | 9.996 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
21.143 | 21.577 | 23.269 | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
21.143 | 21.577 | 23.269 | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
8.078 | 6.985 | 5.518 | 4.986 | 3.866 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
8.078 | 6.985 | 5.518 | 4.986 | 3.866 |
 | - Nguyên giá |
|
|
25.398 | 25.919 | 25.919 | 26.606 | 26.606 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-17.320 | -18.933 | -20.401 | -21.619 | -22.740 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
98 | 98 | 98 | 98 | 98 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-98 | -98 | -98 | -98 | -98 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
635 | 635 | 635 | 635 | 25 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
635 | 635 | 635 | 635 | 25 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
64.623 | | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
64.623 | | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
880 | 2.266 | 1.981 | 2.634 | 6.105 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
880 | 2.266 | 1.981 | 2.634 | 6.105 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
109.953 | 44.357 | 45.135 | 44.789 | 42.538 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
66.351 | 1.297 | 1.565 | 1.907 | 1.236 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.678 | 1.247 | 1.535 | 1.907 | 1.236 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
170 | 55 | 16 | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
126 | 65 | 21 | 413 | 61 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
13 | | | 63 | 18 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
341 | 147 | 370 | 453 | 341 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
156 | | 164 | 91 | 142 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
595 | 461 | 107 | 217 | 218 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
167 | 55 | 462 | 225 | 83 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
109 | 464 | 396 | 445 | 374 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
64.673 | 50 | 30 | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
50 | 50 | 30 | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
64.623 | | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
43.602 | 43.060 | 43.569 | 42.882 | 41.302 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
43.602 | 43.060 | 43.569 | 42.882 | 41.302 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
39.579 | 39.579 | 39.579 | 39.579 | 39.579 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
3.895 | 3.395 | 3.395 | 3.395 | 2.590 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
128 | 86 | 595 | -92 | -868 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-1.730 | 128 | 86 | -529 | -92 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.858 | -42 | 509 | 437 | -776 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
109.953 | 44.357 | 45.135 | 44.789 | 42.538 |