|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
38.577 | 47.403 | 52.302 | 56.324 | 54.770 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
476 | 1.409 | 46 | 351 | 580 |
| 1. Tiền |
|
|
476 | 1.409 | 46 | 351 | 580 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
14.366 | 22.897 | 20.198 | 21.258 | 25.329 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
45.874 | 49.367 | 48.166 | 48.162 | 47.483 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
7.350 | 11.079 | 9.050 | 9.907 | 12.206 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
7.917 | 9.227 | 9.758 | 9.964 | 11.710 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-46.776 | -46.776 | -46.776 | -46.776 | -46.071 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
23.482 | 22.867 | 31.263 | 33.823 | 28.018 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
23.482 | 22.867 | 31.263 | 33.823 | 28.018 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
253 | 229 | 794 | 892 | 843 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
58 | 54 | 41 | 28 | 60 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
173 | 153 | 725 | 836 | 18 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
23 | 23 | 28 | 28 | 765 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
21.092 | 21.067 | 21.042 | 21.016 | 6.245 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
21.092 | 21.067 | 21.042 | 21.016 | 2.245 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
17.168 | 17.142 | 17.117 | 17.092 | 2.245 |
| - Nguyên giá |
|
|
80.318 | 80.318 | 80.318 | 80.318 | 18.607 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-63.151 | -63.176 | -63.201 | -63.227 | -16.362 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3.925 | 3.925 | 3.925 | 3.925 | |
| - Nguyên giá |
|
|
4.269 | 4.269 | 4.269 | 4.269 | 344 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-344 | -344 | -344 | -344 | -344 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | 4.000 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | 71.116 |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | -67.116 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
59.670 | 68.471 | 73.343 | 77.340 | 61.015 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
63.524 | 70.148 | 76.611 | 81.782 | 65.719 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
63.524 | 70.148 | 76.611 | 81.782 | 65.719 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
33.412 | 33.402 | 35.049 | 34.917 | 23.705 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
11.250 | 14.252 | 14.508 | 14.696 | 10.769 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
4.420 | 9.829 | 14.656 | 20.098 | 20.429 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
9.411 | 8.212 | 7.845 | 7.191 | 6.256 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
966 | 1.083 | 1.161 | 1.325 | 1.115 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.823 | 68 | 68 | 68 | 68 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.579 | 2.639 | 2.661 | 2.824 | 2.714 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
186 | 186 | 186 | 186 | 186 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
478 | 478 | 478 | 478 | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | 478 |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
-3.854 | -1.677 | -3.267 | -4.442 | -4.704 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
-3.854 | -1.677 | -3.267 | -4.442 | -4.704 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
53.960 | 53.960 | 53.960 | 53.960 | 57.960 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
16.091 | 16.091 | 16.091 | 16.091 | 16.091 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
10.646 | 10.646 | 10.646 | 10.646 | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
8.808 | 8.808 | 8.808 | 8.808 | 8.808 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-93.359 | -91.182 | -92.772 | -93.947 | -87.563 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-49.777 | -87.126 | -89.145 | -89.145 | -89.255 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-43.582 | -4.056 | -3.627 | -4.801 | 1.692 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
59.670 | 68.471 | 73.343 | 77.340 | 61.015 |