|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
65.921 | 65.770 | 63.785 | 69.930 | 69.793 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
8.929 | 10.530 | 11.541 | 8.951 | 8.866 |
| 1. Tiền |
|
|
8.929 | 10.530 | 11.541 | 8.951 | 8.866 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 2.218 | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 2.218 | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
27.954 | 30.516 | 24.207 | 30.663 | 36.038 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
18.985 | 20.241 | 17.494 | 21.313 | 28.454 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
3.860 | 3.805 | 3.046 | 2.992 | 1.414 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
2.218 | 2.218 | | 2.218 | 2.218 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.994 | 5.354 | 5.162 | 5.637 | 5.448 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.103 | -1.103 | -1.496 | -1.496 | -1.496 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
29.022 | 24.712 | 25.806 | 30.294 | 24.862 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
29.025 | 24.714 | 25.808 | 30.297 | 24.865 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-3 | -3 | -3 | -3 | -3 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
16 | 13 | 14 | 22 | 26 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
16 | 13 | 14 | 22 | 26 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
6.160 | 6.039 | 5.740 | 5.446 | 5.208 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | 10 | 10 | 60 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | 10 | 10 | 60 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
6.111 | 5.805 | 5.528 | 5.255 | 4.993 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
6.111 | 5.805 | 5.528 | 5.255 | 4.993 |
| - Nguyên giá |
|
|
26.995 | 26.995 | 26.995 | 26.995 | 26.995 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-20.884 | -21.190 | -21.467 | -21.740 | -22.002 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
49 | 235 | 202 | 181 | 155 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
49 | 235 | 202 | 181 | 155 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
72.082 | 71.810 | 69.525 | 75.376 | 75.001 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
57.016 | 59.668 | 57.751 | 63.585 | 63.170 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
57.016 | 59.668 | 57.751 | 63.585 | 63.170 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
43.945 | 45.722 | 45.298 | 43.975 | 43.629 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
4.283 | 3.482 | 3.249 | 7.705 | 10.135 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
7.425 | 4.232 | 4.069 | 5.859 | 4.461 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
207 | 632 | 453 | 269 | 653 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
390 | 1.385 | 714 | 1.552 | 1.437 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| 1.564 | 140 | 415 | 185 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
493 | 2.379 | 3.556 | 3.538 | 2.398 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
273 | 272 | 270 | 270 | 270 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
15.066 | 12.142 | 11.774 | 11.791 | 11.831 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
15.066 | 12.142 | 11.774 | 11.791 | 11.831 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
12.000 | 12.000 | 12.000 | 12.000 | 12.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.526 | 1.526 | 1.526 | 1.526 | 1.526 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.540 | -1.384 | -1.751 | -1.735 | -1.695 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.540 | -1.384 | -1.751 | -1.735 | -1.695 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
72.082 | 71.810 | 69.525 | 75.376 | 75.001 |