|
|
Q4 2024 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
4.090.729 | 4.471.511 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
630.486 | 400.181 |
 | 1. Tiền |
|
|
430.486 | 298.181 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
200.000 | 102.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
72.700 | 71.720 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
72.700 | 71.720 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
3.346.024 | 3.950.256 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
133.744 | 158.160 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
30.232 | 21.872 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
3.070.269 | 3.624.446 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
156.576 | 191.511 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-44.797 | -45.735 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.219 | 2.374 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.219 | 2.374 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
40.300 | 46.981 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
39.378 | 46.108 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
278 | 381 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
644 | 492 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
945.630 | 1.122.370 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
606.474 | 779.119 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
587.097 | 755.904 |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
23.527 | 28.259 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-4.150 | -5.044 |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
45.216 | 53.463 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.024 | 7.136 |
 | - Nguyên giá |
|
|
4.655 | 10.259 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.630 | -3.123 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| |
 | - Nguyên giá |
|
|
| |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
43.192 | 46.327 |
 | - Nguyên giá |
|
|
64.128 | 71.645 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-20.937 | -25.318 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| |
 | - Nguyên giá |
|
|
| |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2.047 | 1.798 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2.047 | 1.798 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
291.893 | 287.990 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
46.366 | 46.545 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
245.527 | 241.444 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
5.036.359 | 5.593.882 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
3.308.544 | 3.611.355 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.859.017 | 2.461.178 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.456.760 | 1.964.650 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
8.976 | 8.927 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
52.696 | 46.140 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
85.796 | 88.481 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
165.782 | 184.881 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
40.113 | 83.463 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
37.844 | 71.130 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
11.050 | 13.507 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
1.449.527 | 1.150.177 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.449.527 | 1.150.177 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.727.815 | 1.982.527 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.727.815 | 1.982.527 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
82.646 | 82.646 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1.640.653 | 1.640.653 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
4.344 | 259.031 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-346.914 | 4.344 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
351.258 | 254.687 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
172 | 197 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
5.036.359 | 5.593.882 |