|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
54.466 | 28.413 | 30.732 | 56.578 | 35.522 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
979 | 959 | 516 | 20.747 | 778 |
 | 1. Tiền |
|
|
979 | 959 | 516 | 20.747 | 778 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
51.661 | 25.656 | 28.474 | 34.141 | 33.107 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
27.095 | 12.747 | 17.255 | 10.627 | 20.231 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
360 | 12.909 | 9.569 | 21.514 | 12.815 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | 2.000 | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
24.206 | 22.106 | 23.756 | | 60 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| -22.106 | -22.106 | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.826 | 1.798 | 1.743 | 1.690 | 1.638 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.826 | 1.798 | 1.743 | 1.690 | 1.638 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
276.002 | 274.103 | 272.203 | 270.304 | 323.752 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
442 | 442 | 442 | 442 | 442 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
442 | 442 | 442 | 442 | 442 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
42.336 | 41.372 | 40.407 | 39.443 | 38.479 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
42.336 | 41.372 | 40.407 | 39.443 | 38.479 |
 | - Nguyên giá |
|
|
73.559 | 73.559 | 73.559 | 73.559 | 73.559 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-31.223 | -32.187 | -33.151 | -34.116 | -35.080 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
201.395 | 201.395 | 201.395 | 201.395 | 201.395 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
201.395 | 201.395 | 201.395 | 201.395 | 201.395 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | 22.000 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | 22.000 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
323 | 263 | 203 | 143 | 83 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
323 | 263 | 203 | 143 | 83 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
31.507 | 30.631 | 29.756 | 28.881 | 61.353 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
330.468 | 302.515 | 302.935 | 326.882 | 359.274 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
42.249 | 37.718 | 39.321 | 42.117 | 107.261 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
3.227 | 37.718 | 39.321 | 42.117 | 107.261 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| 36.922 | 36.922 | 36.922 | 36.922 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
2.666 | 235 | 1.838 | 4.148 | 4.262 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
22 | 22 | 22 | 22 | 22 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | | | |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | 65.031 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
539 | 539 | 539 | 1.025 | 1.025 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
39.022 | | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
39.022 | | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
288.219 | 264.798 | 263.614 | 284.766 | 252.013 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
288.219 | 264.798 | 263.614 | 284.766 | 252.013 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
247.160 | 247.160 | 247.160 | 247.160 | 247.160 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-149 | -149 | -149 | -149 | -149 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-4.465 | -22.711 | -23.842 | -7.655 | -25.294 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-3.220 | -20.202 | -20.202 | -20.202 | -22.216 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-1.245 | -2.509 | -3.640 | 12.547 | -3.078 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
45.674 | 40.498 | 40.446 | 45.410 | 30.296 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
330.468 | 302.515 | 302.935 | 326.882 | 359.274 |