|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
60.098 | 49.113 | 54.466 | 28.413 | 30.732 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
714 | 1.136 | 979 | 959 | 516 |
| 1. Tiền |
|
|
714 | 1.136 | 979 | 959 | 516 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
57.316 | 46.098 | 51.661 | 25.656 | 28.474 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
31.474 | 26.937 | 27.095 | 12.747 | 17.255 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
7.483 | 300 | 360 | 12.909 | 9.569 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
15.000 | 15.000 | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.359 | 3.861 | 24.206 | 22.106 | 23.756 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | -22.106 | -22.106 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
158 | | | | |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
158 | | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.910 | 1.879 | 1.826 | 1.798 | 1.743 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.910 | 1.879 | 1.826 | 1.798 | 1.743 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
287.883 | 285.984 | 276.002 | 274.103 | 272.203 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
8.525 | 8.525 | 442 | 442 | 442 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
8.083 | 8.083 | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
442 | 442 | 442 | 442 | 442 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
44.264 | 43.300 | 42.336 | 41.372 | 40.407 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
44.264 | 43.300 | 42.336 | 41.372 | 40.407 |
| - Nguyên giá |
|
|
73.559 | 73.559 | 73.559 | 73.559 | 73.559 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-29.295 | -30.259 | -31.223 | -32.187 | -33.151 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
201.395 | 201.395 | 201.395 | 201.395 | 201.395 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
201.395 | 201.395 | 201.395 | 201.395 | 201.395 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
443 | 383 | 323 | 263 | 203 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
443 | 383 | 323 | 263 | 203 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
33.257 | 32.382 | 31.507 | 30.631 | 29.756 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
347.981 | 335.097 | 330.468 | 302.515 | 302.935 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
55.033 | 42.932 | 42.249 | 37.718 | 39.321 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
55.033 | 42.932 | 3.227 | 37.718 | 39.321 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
39.022 | 39.022 | | 36.922 | 36.922 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
15.431 | 3.259 | 2.666 | 235 | 1.838 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
24 | 112 | 22 | 22 | 22 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
556 | 539 | 539 | 539 | 539 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | 39.022 | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | 39.022 | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
292.948 | 292.166 | 288.219 | 264.798 | 263.614 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
292.948 | 292.166 | 288.219 | 264.798 | 263.614 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
247.160 | 247.160 | 247.160 | 247.160 | 247.160 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-149 | -149 | -149 | -149 | -149 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-376 | -1.190 | -4.465 | -22.711 | -23.842 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.374 | 1.374 | -3.220 | -20.202 | -20.202 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-1.750 | -2.564 | -1.245 | -2.509 | -3.640 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
46.314 | 46.345 | 45.674 | 40.498 | 40.446 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
347.981 | 335.097 | 330.468 | 302.515 | 302.935 |