|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
28.162 | 33.681 | 29.501 | 48.517 | 70.027 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.337 | 3.086 | 893 | 18.372 | 1.269 |
 | 1. Tiền |
|
|
837 | 1.486 | 893 | 15.772 | 1.269 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
500 | 1.600 | | 2.600 | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
18.100 | 23.500 | 21.500 | 22.800 | 61.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
18.100 | 23.500 | 21.500 | 22.800 | 61.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
8.035 | 6.412 | 6.331 | 6.672 | 7.727 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
3.128 | 1.785 | 1.812 | 1.784 | 1.784 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
9 | 61 | 69 | 48 | 92 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
8.904 | 8.615 | 8.500 | 8.890 | 9.900 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-4.005 | -4.049 | -4.049 | -4.049 | -4.049 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
632 | 632 | 632 | 632 | |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
930 | 930 | 930 | 930 | 930 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-299 | -299 | -299 | -299 | -930 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
58 | 52 | 145 | 41 | 31 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
17 | 14 | 103 | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
41 | 38 | 42 | 41 | 31 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
12.225 | 11.570 | 11.207 | 88.433 | 87.673 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
7.778 | 7.123 | 6.468 | 5.816 | 5.164 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
7.778 | 7.123 | 6.468 | 5.816 | 5.164 |
 | - Nguyên giá |
|
|
22.326 | 22.326 | 22.326 | 22.326 | 22.326 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-14.548 | -15.203 | -15.858 | -16.510 | -17.162 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
225 | 225 | 225 | 225 | 225 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-225 | -225 | -225 | -225 | -225 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
3.447 | 3.447 | 3.447 | 3.447 | 3.447 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
3.447 | 3.447 | 3.447 | 3.447 | 3.447 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.000 | 1.000 | 1.000 | 79.000 | 79.000 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
9.809 | 9.809 | 9.809 | 87.809 | 87.809 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-9.809 | -9.809 | -9.809 | -9.809 | -9.809 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | 291 | 169 | 62 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | 291 | 169 | 62 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
40.387 | 45.251 | 40.708 | 136.950 | 157.701 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
7.808 | 25.553 | 7.798 | 9.699 | 29.434 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
7.508 | 25.253 | 7.498 | 9.399 | 29.134 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
| 13 | 5 | 43 | 41 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.888 | 20.573 | 2.871 | 4.608 | 3.189 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | | | |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
5.650 | 5.698 | 5.652 | 5.779 | 26.934 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
-1.030 | -1.030 | -1.030 | -1.030 | -1.030 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
300 | 300 | 30 | 300 | 300 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
300 | 300 | 30 | 300 | 300 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
32.579 | 19.699 | 32.910 | 127.250 | 128.266 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
32.579 | 19.699 | 32.910 | 127.250 | 128.266 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
39.437 | 39.437 | 39.437 | 39.437 | 39.437 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-58 | -58 | -58 | -58 | -58 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.374 | 1.374 | 1.374 | 1.374 | 1.374 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-8.175 | -21.055 | -7.844 | 86.496 | 87.512 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-12.853 | -22.249 | -10.814 | -7.844 | 86.496 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
4.678 | 1.194 | 2.970 | 94.340 | 1.016 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
40.387 | 45.251 | 40.708 | 136.950 | 157.701 |