|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
268.103 | 293.693 | 321.452 | 341.540 | 348.535 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
162.644 | 158.743 | 29.490 | 27.580 | 14.344 |
| 1. Tiền |
|
|
57.121 | 45.743 | 29.490 | 27.580 | 14.344 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
105.523 | 113.000 | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| 10.000 | 146.574 | 147.677 | 135.364 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | 18.447 | 28.657 | 29.403 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | -873 | -9.980 | -3.039 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 10.000 | 129.000 | 129.000 | 109.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
22.302 | 42.678 | 37.705 | 48.176 | 41.675 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
21.923 | 33.815 | 32.981 | 41.568 | 36.497 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.134 | 8.697 | 1.063 | 4.589 | 3.326 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
585 | 2.509 | 3.973 | 2.105 | 1.938 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2.340 | -2.343 | -313 | -87 | -87 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
82.578 | 77.211 | 107.238 | 117.346 | 156.105 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
95.863 | 89.712 | 121.801 | 132.328 | 173.687 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-13.285 | -12.501 | -14.563 | -14.982 | -17.582 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
578 | 5.061 | 446 | 762 | 1.046 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
16 | 4.803 | 40 | 26 | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
545 | 258 | 359 | 716 | 1.039 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
17 | | 46 | 20 | 7 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
103.244 | 104.959 | 103.742 | 105.034 | 105.846 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.294 | 1.432 | 1.577 | 1.577 | 1.577 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.294 | 1.432 | 1.577 | 1.577 | 1.577 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
36.077 | 37.414 | 37.840 | 34.055 | 51.946 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
36.077 | 37.414 | 37.840 | 34.055 | 51.946 |
| - Nguyên giá |
|
|
317.548 | 326.611 | 334.177 | 339.887 | 365.783 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-281.471 | -289.197 | -296.337 | -305.831 | -313.836 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
104 | 104 | 104 | 104 | 104 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-104 | -104 | -104 | -104 | -104 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
5.388 | 4.891 | 4.418 | 3.949 | 3.480 |
| - Nguyên giá |
|
|
12.208 | 12.208 | 12.208 | 12.208 | 12.208 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6.819 | -7.317 | -7.790 | -8.259 | -8.727 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
4.240 | 3.240 | 5.693 | 10.147 | 67 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
4.240 | 3.240 | 5.693 | 10.147 | 67 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
56.244 | 57.982 | 54.215 | 55.305 | 48.775 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
56.244 | 57.982 | 54.215 | 55.305 | 48.775 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
371.346 | 398.652 | 425.194 | 446.574 | 454.381 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
99.941 | 97.550 | 115.713 | 112.501 | 109.171 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
98.186 | 95.971 | 114.365 | 111.401 | 108.052 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
17.801 | 26.241 | 35.717 | 27.827 | 34.554 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
22.244 | 18.510 | 19.079 | 19.088 | 7.768 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.333 | 1.077 | 1.113 | 1.092 | 1.743 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
7.091 | 7.014 | 7.913 | 6.184 | 6.788 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
20.027 | 11.598 | 13.432 | 19.165 | 11.860 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.373 | 1.931 | 3.409 | 3.860 | 6.546 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
9.338 | 9.937 | 13.106 | 8.770 | 9.752 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
637 | | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
16.342 | 19.663 | 20.595 | 25.414 | 29.042 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
1.755 | 1.579 | 1.349 | 1.101 | 1.119 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.755 | 1.579 | 1.349 | 1.101 | 1.119 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
271.406 | 301.103 | 309.480 | 334.073 | 345.210 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
271.406 | 301.103 | 309.480 | 334.073 | 345.210 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
90.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
8.305 | 8.226 | 8.319 | 8.319 | 8.319 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| -5.436 | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
106.485 | 118.796 | 129.764 | 145.684 | 171.342 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
66.616 | 89.517 | 81.398 | 90.070 | 75.549 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
12.260 | 34.716 | 50.017 | 50.017 | 50.017 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
54.356 | 54.801 | 31.381 | 40.053 | 25.532 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
371.346 | 398.652 | 425.194 | 446.574 | 454.381 |