|
|
Q1 2020 | Q2 2020 | Q3 2020 | Q4 2020 | Q1 2021 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
13.629 | 21.827 | 21.012 | 14.583 | 16.240 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
9.186 | 4.336 | 5.029 | 5.815 | 12.093 |
| 1. Tiền |
|
|
857 | 1.507 | 729 | 498 | 486 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
8.329 | 2.829 | 4.300 | 5.317 | 11.607 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 5.250 | 5.250 | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 5.250 | 5.250 | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.184 | 4.824 | 5.247 | 1.033 | 944 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.760 | 5.334 | 5.375 | 1.646 | 1.164 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
| 150 | 150 | 13 | 79 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
574 | 574 | 470 | 423 | 381 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
336 | 237 | 512 | 163 | 488 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.487 | -1.472 | -1.261 | -1.210 | -1.169 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
3.259 | 12.533 | 5.486 | 2.485 | 3.203 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
3.639 | 12.798 | 5.920 | 2.889 | 3.547 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-379 | -264 | -434 | -404 | -344 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| 133 | | | |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| 74 | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 59 | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
14.482 | 15.389 | 15.275 | 15.022 | 14.553 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
13.660 | 13.722 | 13.465 | 14.065 | 13.653 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
12.945 | 13.007 | 12.750 | 13.349 | 12.938 |
| - Nguyên giá |
|
|
21.541 | 21.910 | 21.976 | 22.902 | 22.806 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-8.596 | -8.902 | -9.226 | -9.552 | -9.869 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
715 | 715 | 715 | 715 | 715 |
| - Nguyên giá |
|
|
747 | 747 | 747 | 747 | 747 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-32 | -32 | -32 | -32 | -32 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| 504 | 695 | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 504 | 695 | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
822 | 1.163 | 1.115 | 958 | 900 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
822 | 1.163 | 1.115 | 958 | 900 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
28.111 | 37.216 | 36.287 | 29.606 | 30.792 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
3.132 | 11.938 | 9.905 | 2.978 | 3.965 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
3.132 | 11.938 | 9.905 | 2.978 | 3.965 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
840 | 3.610 | 790 | 790 | 770 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.250 | 6.949 | 6.762 | 895 | 2.020 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
8 | 27 | 1 | 1 | 1 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
33 | 171 | 315 | 90 | 95 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
239 | 365 | 1.092 | 508 | 362 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
204 | 28 | 190 | 149 | 123 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | 44 | 44 | 44 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
429 | 656 | 579 | 369 | 418 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | 132 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
129 | 132 | 132 | 132 | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
24.979 | 25.278 | 26.382 | 26.628 | 26.827 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
24.979 | 25.278 | 26.382 | 26.628 | 26.827 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
22.311 | 22.311 | 22.311 | 22.311 | 22.311 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
638 | 638 | 638 | 1.564 | 638 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
723 | 2.620 | 2.620 | 1.694 | 2.620 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.308 | -291 | 813 | 1.059 | 1.258 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.898 | | | | 1.186 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-590 | -291 | 813 | 1.059 | 72 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
28.111 | 37.216 | 36.287 | 29.606 | 30.792 |