|
|
Q4 2014 | Q4 2015 | Q1 2016 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
697.810 | 4.221.320 | 3.387.259 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
88 | 1.563.867 | 115.127 |
| 1. Tiền |
|
|
88 | 244.605 | 15.025 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 1.319.262 | 100.102 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
567.263 | 928.549 | 1.289.534 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.710 | 1.744 | 1.565 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
73.294 | 632.626 | 993.467 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
432.000 | 161.000 | 161.000 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
64.928 | 137.848 | 138.171 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-4.669 | -4.669 | -4.669 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
128.566 | 1.726.430 | 1.965.778 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
128.566 | 1.726.430 | 1.965.778 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.893 | 2.474 | 16.820 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
315 | 317 | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.568 | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
10 | 2.157 | 16.820 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
117.786 | 112.223 | 110.726 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
101.005 | 101.005 | 101.005 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
91.000 | 91.000 | 91.000 |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
10.005 | 10.005 | 10.005 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
16.007 | 11.218 | 9.721 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
16.007 | 11.149 | 9.617 |
| - Nguyên giá |
|
|
29.652 | 30.920 | 30.920 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-13.645 | -19.770 | -21.302 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| 69 | 104 |
| - Nguyên giá |
|
|
| 70 | 114 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| -1 | -10 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
774 | | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
774 | | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
815.596 | 4.333.543 | 3.497.986 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
305.720 | 3.813.597 | 2.976.687 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
23.383 | 1.087.488 | 1.155.485 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
9.000 | | 30.000 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.797 | 14.976 | 15.137 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| 971.361 | 1.085.398 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
290 | 46.678 | 22.384 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
555 | | |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
9.267 | 51.891 | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.474 | 2.582 | 2.567 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
282.337 | 2.726.108 | 1.821.202 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
27.550 | 27.550 | 27.550 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
254.787 | 1.266.116 | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| 1.432.442 | 1.793.652 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
509.876 | 519.947 | 521.298 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
509.876 | 519.947 | 521.298 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
510.000 | 510.000 | 510.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-124 | 9.947 | 11.298 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
462 | -124 | 9.947 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-587 | 10.071 | 1.351 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
815.596 | 4.333.543 | 3.497.986 |