|
|
Q4 2017 | Q4 2018 | Q4 2019 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
23.905 | 26.960 | 37.350 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
13.527 | 15.193 | 15.139 |
| 1. Tiền |
|
|
13.527 | 6.193 | 10.105 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 9.000 | 5.034 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
5.000 | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
5.000 | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
4.984 | 10.425 | 20.866 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.100 | 2.192 | 7.074 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
| | |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.884 | 8.232 | 13.792 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
| 1.251 | 1.320 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
| 1.251 | 1.320 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
394 | 92 | 25 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
390 | 89 | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
4 | 3 | 25 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
624 | 457 | 294 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
624 | 457 | 294 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
624 | 457 | 294 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.391 | 1.391 | 1.391 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-767 | -935 | -1.097 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
24.530 | 27.417 | 37.644 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
4.530 | 7.412 | 17.632 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
4.530 | 7.412 | 17.632 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
291 | 3.671 | 15.142 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
104 | 37 | 1 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
140 | 58 | 141 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3.955 | 3.632 | 2.334 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
40 | 13 | 14 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
20.000 | 20.005 | 20.012 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
20.000 | 20.005 | 20.012 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
20.000 | 20.000 | 20.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
| 5 | 12 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
| 5 | 12 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
24.530 | 27.417 | 37.644 |