|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
207.211 | 180.532 | 186.659 | 262.958 | 302.716 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
106.408 | 88.089 | 88.043 | 97.352 | 146.863 |
| 1. Tiền |
|
|
52.886 | 23.909 | 10.043 | 6.052 | 12.188 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
53.522 | 64.180 | 78.000 | 91.300 | 134.676 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
795 | 1.000 | 1.456 | 28.500 | 68.143 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | 38.811 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
795 | 1.000 | 1.456 | 28.500 | 29.332 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
91.480 | 87.573 | 90.214 | 127.878 | 85.326 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
104.413 | 96.293 | 95.917 | 96.089 | 90.937 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.729 | 1.998 | 2.721 | 762 | 3.420 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
13.491 | 10.396 | 14.915 | 60.282 | 23.267 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-29.153 | -21.114 | -23.339 | -29.255 | -32.299 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
7.618 | 2.441 | 6.166 | 8.453 | 2.224 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
7.618 | 2.441 | 6.166 | 8.453 | 2.224 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
911 | 1.428 | 780 | 776 | 159 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
911 | 422 | 321 | 763 | 159 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 1.004 | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 3 | 460 | 14 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
354.924 | 389.339 | 363.985 | 363.121 | 335.195 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| 28.600 | 21.797 | 17.274 | 9.490 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | 21.797 | 17.274 | 9.490 |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| 28.600 | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
354.019 | 357.906 | 339.307 | 329.355 | 312.309 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
342.017 | 346.289 | 327.883 | 318.123 | 301.270 |
| - Nguyên giá |
|
|
393.555 | 414.974 | 415.661 | 419.507 | 421.278 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-51.539 | -68.685 | -87.778 | -101.384 | -120.008 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
12.002 | 11.617 | 11.424 | 11.231 | 11.039 |
| - Nguyên giá |
|
|
12.002 | 12.002 | 12.002 | 12.002 | 12.002 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| -385 | -578 | -771 | -964 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| 132 | 132 | 4.937 | 5.405 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 132 | 132 | 4.937 | 5.405 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| 1.700 | 1.700 | 1.700 | 1.700 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 1.700 | 1.700 | 1.700 | 1.700 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
905 | 1.001 | 1.049 | 9.855 | 6.291 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
905 | 1.001 | 1.049 | 9.855 | 6.291 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
562.135 | 569.871 | 550.644 | 626.079 | 637.911 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
372.613 | 333.908 | 280.693 | 223.631 | 198.573 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
138.803 | 163.476 | 141.381 | 113.439 | 117.501 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
4.020 | 31.490 | 29.120 | 29.120 | 29.120 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
23.669 | 22.991 | 12.328 | 12.678 | 15.152 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
62.184 | 49.157 | 44.661 | 32.543 | 28.652 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
5.375 | 2.830 | 5.182 | 5.467 | 7.878 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
9.786 | 13.097 | 11.152 | 9.277 | 10.507 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.043 | 941 | 1.182 | 237 | 169 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
30.640 | 39.430 | 34.311 | 19.797 | 22.974 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
1.744 | 3.095 | 2.955 | 3.709 | 2.197 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
344 | 445 | 490 | 611 | 851 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
233.810 | 170.432 | 139.312 | 110.192 | 81.072 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
233.810 | 170.432 | 139.312 | 110.192 | 81.072 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
189.522 | 235.963 | 269.951 | 402.448 | 439.338 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
189.522 | 235.963 | 269.951 | 402.448 | 439.338 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
42.000 | 42.000 | 42.000 | 60.000 | 60.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | 80.804 | 80.804 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
45.627 | 49.417 | 54.264 | 55.840 | 59.755 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
4.200 | 4.200 | 4.200 | 4.200 | 4.200 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
61.695 | 79.602 | 95.409 | 124.382 | 151.803 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| 33.078 | 45.736 | 67.848 | 75.185 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
61.695 | 46.524 | 49.673 | 56.534 | 76.618 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
36.000 | 60.744 | 74.078 | 77.222 | 82.777 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
562.135 | 569.871 | 550.644 | 626.079 | 637.911 |