|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
340.033 | 374.494 | 354.747 | 419.191 | 436.603 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
56.938 | 45.944 | 64.247 | 59.626 | 45.991 |
| 1. Tiền |
|
|
56.938 | 45.944 | 20.247 | 45.126 | 33.491 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | 44.000 | 14.500 | 12.500 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
214.119 | 210.614 | 170.609 | 239.861 | 239.299 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
191.511 | 179.102 | 141.098 | 177.269 | 190.681 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
11.793 | 18.569 | 9.840 | 28.884 | 27.472 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
18.324 | 20.796 | 27.836 | 41.874 | 29.311 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-7.508 | -7.852 | -8.165 | -8.165 | -8.165 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
59.251 | 96.896 | 101.428 | 100.490 | 114.770 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
59.251 | 96.896 | 101.428 | 100.490 | 114.770 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
9.726 | 21.039 | 18.463 | 19.214 | 36.542 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.703 | 12.158 | 11.074 | 12.638 | 24.260 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
4.599 | 8.148 | 6.252 | 6.114 | 9.204 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.424 | 733 | 1.137 | 462 | 3.079 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
41.797 | 39.876 | 37.925 | 40.765 | 33.061 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
21.098 | 27.124 | 31.631 | 36.044 | 29.926 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
21.098 | 27.124 | 31.631 | 35.725 | 29.677 |
| - Nguyên giá |
|
|
66.076 | 73.764 | 83.770 | 93.344 | 91.761 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-44.977 | -46.640 | -52.139 | -57.619 | -62.084 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | 319 | 248 |
| - Nguyên giá |
|
|
213 | 173 | 173 | 528 | 528 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-213 | -173 | -173 | -209 | -280 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
9.883 | 4.587 | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
9.883 | 4.587 | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
10.816 | 8.165 | 6.294 | 4.720 | 3.135 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
10.763 | 8.136 | 6.271 | 4.703 | 3.135 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
53 | 29 | 23 | 17 | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
381.830 | 414.370 | 392.672 | 459.956 | 469.664 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
279.572 | 311.141 | 286.911 | 357.636 | 366.771 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
279.572 | 311.141 | 286.911 | 357.636 | 366.771 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
39.596 | 36.505 | 8.317 | 36.461 | 31.031 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
106.810 | 150.258 | 119.905 | 102.436 | 113.720 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
77.478 | 56.452 | 59.805 | 105.210 | 109.313 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.138 | 1.512 | 382 | 1.604 | 584 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
7.005 | 12.721 | 10.551 | 3.021 | 6.661 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
46.879 | 55.196 | 88.778 | 109.865 | 106.155 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
-1.334 | -1.503 | -827 | -960 | -693 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
102.257 | 103.229 | 105.761 | 102.319 | 102.892 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
102.257 | 103.229 | 105.761 | 102.319 | 102.892 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
91.000 | 91.000 | 91.000 | 91.000 | 91.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
59 | | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.578 | 2.028 | 2.620 | 3.114 | 3.114 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
7.484 | 7.757 | 9.494 | 5.565 | 8.779 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
959 | 259 | -380 | -184 | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
6.525 | 7.498 | 9.874 | 5.749 | 8.779 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
2.136 | 2.443 | 2.648 | 2.640 | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
381.830 | 414.370 | 392.672 | 459.956 | 469.664 |