|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
22.497 | 22.497 | 23.480 | 16.511 | 16.174 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.382 | 2.382 | 5.486 | 3.059 | 4.110 |
 | 1. Tiền |
|
|
2.382 | 2.382 | 5.486 | 3.059 | 4.110 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
13.172 | 13.172 | 9.027 | 3.496 | 2.841 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
13.358 | 13.358 | 9.826 | 8.599 | 8.599 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
102.017 | 102.017 | 102.031 | 105.092 | 104.370 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.160 | 1.160 | 263 | 231 | 299 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-103.363 | -103.363 | -103.093 | -110.426 | -110.426 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
5.588 | 5.588 | 5.957 | 6.980 | 7.804 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
5.588 | 5.588 | 5.957 | 6.980 | 7.804 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.355 | 1.355 | 3.010 | 2.977 | 1.419 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.355 | 1.355 | 3.010 | 2.977 | 1.419 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
6.782 | 6.782 | 6.107 | 5.789 | 5.577 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
1.772 | 1.772 | 1.124 | 753 | 528 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.650 | 1.650 | 1.066 | 727 | 527 |
 | - Nguyên giá |
|
|
16.834 | 16.834 | 16.885 | 16.885 | 17.021 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-15.185 | -15.185 | -15.819 | -16.157 | -16.494 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
123 | 123 | 58 | 26 | 1 |
 | - Nguyên giá |
|
|
944 | 944 | 944 | 944 | 944 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-821 | -821 | -886 | -918 | -943 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
4.971 | 4.971 | 4.971 | 4.971 | 4.971 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
4.971 | 4.971 | 4.971 | 4.971 | 4.971 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
39 | 39 | 12 | 65 | 78 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
39 | 39 | 12 | 65 | 78 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
29.280 | 29.280 | 29.587 | 22.300 | 21.751 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
228.663 | 228.663 | 241.167 | 249.094 | 259.654 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
228.663 | 228.663 | 241.167 | 249.094 | 259.654 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
92.382 | 92.382 | 92.346 | 93.018 | 94.193 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
6.845 | 6.845 | 3.414 | 3.071 | 3.329 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
9.063 | 9.063 | 12.474 | 12.655 | 12.891 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
645 | 645 | 581 | 563 | 564 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
129 | 129 | 96 | 166 | 150 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
118.403 | 118.403 | 130.862 | 138.228 | 147.135 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
175 | 175 | 371 | 370 | 370 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.022 | 1.022 | 1.022 | 1.022 | 1.022 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
-199.384 | -199.384 | -211.579 | -226.793 | -237.903 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
-199.384 | -199.384 | -211.579 | -226.793 | -237.903 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
12.700 | 12.700 | 12.700 | 12.700 | 12.700 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
3.500 | 3.500 | 3.500 | 3.500 | 3.500 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
10.837 | 10.837 | 10.837 | 10.837 | 10.837 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-226.421 | -226.421 | -238.617 | -253.830 | -264.940 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-220.699 | -220.699 | -231.525 | -238.615 | -253.830 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-5.722 | -5.722 | -7.091 | -15.215 | -11.110 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
29.280 | 29.280 | 29.587 | 22.300 | 21.751 |