|  |  | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | 
                
                    
                        | |  | TÀI SẢN | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 
 |  | 1.795.996 | 1.920.455 | 2.050.990 | 2.318.361 | 2.297.010 | 
                
                    
                        | |  | I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 
 |  | 35.922 | 28.284 | 37.919 | 190.106 | 102.281 | 
                
                    
                        | |  | 1. Tiền | 
 |  | 19.552 | 11.914 | 37.519 | 190.106 | 82.281 | 
                
                    
                        | |  | 2. Các khoản tương đương tiền | 
 |  | 16.370 | 16.370 | 400 |  | 20.000 | 
                
                    
                        | |  | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 1. Chứng khoán kinh doanh | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 
 |  | 28.523 | 53.486 | 110.313 | 61.216 | 40.369 | 
                
                    
                        | |  | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 
 |  | 11.062 | 9.571 | 6.863 | 6.013 | 6.684 | 
                
                    
                        | |  | 2. Trả trước cho người bán | 
 |  | 14.183 | 39.961 | 98.633 | 52.259 | 31.401 | 
                
                    
                        | |  | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 6. Phải thu ngắn hạn khác | 
 |  | 4.692 | 4.629 | 4.817 | 2.944 | 2.284 | 
                
                    
                        | |  | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | 
 |  | -1.414 | -676 |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | IV. Tổng hàng tồn kho | 
 |  | 1.721.219 | 1.828.069 | 1.890.500 | 2.045.276 | 2.128.033 | 
                
                    
                        | |  | 1. Hàng tồn kho | 
 |  | 1.721.219 | 1.828.069 | 1.890.500 | 2.045.276 | 2.128.033 | 
                
                    
                        | |  | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | V. Tài sản ngắn hạn khác | 
 |  | 10.332 | 10.617 | 12.258 | 21.763 | 26.327 | 
                
                    
                        | |  | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 
 |  | 727 | 727 | 727 |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 
 |  | 7.487 | 7.924 | 9.581 | 18.288 | 23.200 | 
                
                    
                        | |  | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 
 |  | 2.118 | 1.966 | 1.950 | 3.475 | 3.128 | 
                
                    
                        | |  | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Tài sản ngắn hạn khác | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 
 |  | 93.794 | 101.783 | 101.455 | 100.117 | 98.661 | 
                
                    
                        | |  | I. Các khoản phải thu dài hạn | 
 |  |  | 9.601 | 9.601 | 9.601 | 9.601 | 
                
                    
                        | |  | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Phải thu dài hạn nội bộ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Phải thu về cho vay dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Phải thu dài hạn khác | 
 |  |  | 9.601 | 9.601 | 9.601 | 9.601 | 
                
                    
                        | |  | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | II. Tài sản cố định | 
 |  | 29.070 | 28.373 | 27.590 | 26.847 | 26.068 | 
                
                    
                        | |  | 1. Tài sản cố định hữu hình | 
 |  | 29.070 | 28.373 | 27.590 | 26.847 | 26.068 | 
                
                    
                        | |  | - Nguyên giá | 
 |  | 73.721 | 73.808 | 73.808 | 73.844 | 73.844 | 
                
                    
                        | |  | - Giá trị hao mòn lũy kế | 
 |  | -44.652 | -45.434 | -46.218 | -46.996 | -47.776 | 
                
                    
                        | |  | 2. Tài sản cố định thuê tài chính | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | - Nguyên giá | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | - Giá trị hao mòn lũy kế | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Tài sản cố định vô hình | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | - Nguyên giá | 
 |  | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 
                
                    
                        | |  | - Giá trị hao mòn lũy kế | 
 |  | -200 | -200 | -200 | -200 | -200 | 
                
                    
                        | |  | III. Bất động sản đầu tư | 
 |  | 59.297 | 58.402 | 57.507 | 56.613 | 55.718 | 
                
                    
                        | |  | - Nguyên giá | 
 |  | 96.056 | 96.056 | 96.056 | 96.056 | 96.056 | 
                
                    
                        | |  | - Giá trị hao mòn lũy kế | 
 |  | -36.759 | -37.653 | -38.548 | -39.443 | -40.338 | 
                
                    
                        | |  | IV. Tài sản dở dang dài hạn | 
 |  | 4.896 | 4.896 | 6.012 | 6.012 | 6.334 | 
                
                    
                        | |  | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 
 |  | 4.896 | 4.896 |  | 6.012 | 6.334 | 
                
                    
                        | |  | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 1. Đầu tư vào công ty con | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 
 |  | 531 | 511 | 745 | 1.044 | 940 | 
                
                    
                        | |  | 1. Chi phí trả trước dài hạn | 
 |  | 531 | 511 | 745 | 1.044 | 940 | 
                
                    
                        | |  | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Tài sản dài hạn khác | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | VII. Lợi thế thương mại | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 
 |  | 1.889.790 | 2.022.239 | 2.152.445 | 2.418.478 | 2.395.671 | 
                
                    
                        | |  | NGUỒN VỐN | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | A. Nợ phải trả | 
 |  | 1.464.375 | 1.594.708 | 1.723.520 | 1.756.076 | 1.729.794 | 
                
                    
                        | |  | I. Nợ ngắn hạn | 
 |  | 1.339.751 | 1.052.695 | 624.400 | 366.124 | 265.333 | 
                
                    
                        | |  | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 
 |  | 33.040 | 126.305 | 140.233 | 193.814 | 195.986 | 
                
                    
                        | |  | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 
 |  | 5.306 | 5.168 | 6.150 | 10.984 | 17.321 | 
                
                    
                        | |  | 4. Người mua trả tiền trước | 
 |  | 1.690 | 44 | 76 | 53 | 42 | 
                
                    
                        | |  | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 
 |  | 1.272.117 | 884.372 | 449.391 | 109.670 | 26 | 
                
                    
                        | |  | 6. Phải trả người lao động | 
 |  | 844 | 8.423 | 7 | 8 | 1.107 | 
                
                    
                        | |  | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 
 |  | 28 | 18 | 18 | 25.868 | 24.964 | 
                
                    
                        | |  | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 
 |  |  | 1.138 | 1.138 | 559 | 559 | 
                
                    
                        | |  | 11. Phải trả ngắn hạn khác | 
 |  | 10.678 | 10.491 | 12.088 | 8.822 | 9.349 | 
                
                    
                        | |  | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 
 |  | 16.049 | 16.736 | 15.300 | 16.348 | 15.979 | 
                
                    
                        | |  | 14. Quỹ bình ổn giá | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | II. Nợ dài hạn | 
 |  | 124.624 | 542.013 | 1.099.119 | 1.389.952 | 1.464.461 | 
                
                    
                        | |  | 1. Phải trả người bán dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Chi phí phải trả dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Phải trả nội bộ dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Phải trả dài hạn khác | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 
 |  | 124.624 | 542.013 | 1.099.119 | 1.389.952 | 1.464.461 | 
                
                    
                        | |  | 7. Trái phiếu chuyển đổi | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 10. Dự phòng phải trả dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 
 |  | 425.416 | 427.531 | 428.926 | 662.402 | 665.877 | 
                
                    
                        | |  | I. Vốn chủ sở hữu | 
 |  | 425.416 | 427.531 | 428.926 | 662.402 | 665.877 | 
                
                    
                        | |  | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 
 |  | 200.000 | 316.000 | 316.000 | 550.000 | 550.000 | 
                
                    
                        | |  | 2. Thặng dư vốn cổ phần | 
 |  |  |  |  | -378 | -378 | 
                
                    
                        | |  | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Vốn khác của chủ sở hữu | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Cổ phiếu quỹ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 8. Quỹ đầu tư phát triển | 
 |  | 80.832 | 80.832 | 80.832 | 80.832 | 80.832 | 
                
                    
                        | |  | 9. Quỹ dự phòng tài chính | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 
 |  | 144.583 | 30.699 | 32.094 | 31.948 | 35.424 | 
                
                    
                        | |  | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước | 
 |  | 143.668 | 26.605 | 30.310 | 29.025 | 29.025 | 
                
                    
                        | |  | - LNST chưa phân phối kỳ này | 
 |  | 916 | 4.094 | 1.784 | 2.923 | 6.399 | 
                
                    
                        | |  | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 1. Nguồn kinh phí | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 
 |  | 1.889.790 | 2.022.239 | 2.152.445 | 2.418.478 | 2.395.671 |