|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
478.245 | 481.852 | 499.545 | 1.932.235 | 1.795.996 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
39.785 | 51.557 | 28.393 | 24.251 | 35.922 |
| 1. Tiền |
|
|
36.985 | 35.657 | 4.993 | 7.881 | 19.552 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
2.800 | 15.900 | 23.400 | 16.370 | 16.370 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.068 | 1.068 | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.068 | 1.068 | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
77.708 | 52.406 | 46.793 | 42.099 | 28.523 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
26.746 | 28.174 | 26.881 | 24.534 | 11.062 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
19.998 | 18.302 | 16.357 | 14.736 | 14.183 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
25.000 | | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
7.578 | 7.344 | 4.970 | 4.244 | 4.692 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.614 | -1.414 | -1.414 | -1.414 | -1.414 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
349.667 | 367.136 | 414.394 | 1.854.766 | 1.721.219 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
349.667 | 367.136 | 414.394 | 1.854.766 | 1.721.219 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
10.017 | 9.685 | 9.965 | 11.119 | 10.332 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
541 | 487 | 37 | 727 | 727 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
7.042 | 7.082 | 7.824 | 8.126 | 7.487 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
2.433 | 2.117 | 2.104 | 2.265 | 2.118 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
110.556 | 108.706 | 97.379 | 95.621 | 93.794 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
9.600 | 9.600 | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
9.600 | | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
32.305 | 31.424 | 30.636 | 29.849 | 29.070 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
32.305 | 31.424 | 30.636 | 29.849 | 29.070 |
| - Nguyên giá |
|
|
73.721 | 73.721 | 73.721 | 73.721 | 73.721 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-41.416 | -42.298 | -43.085 | -43.872 | -44.652 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
200 | 200 | 200 | 200 | 200 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-200 | -200 | -200 | -200 | -200 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
62.877 | 61.982 | 61.087 | 60.192 | 59.297 |
| - Nguyên giá |
|
|
96.056 | 96.056 | 96.056 | 96.056 | 96.056 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-33.179 | -34.074 | -34.969 | -35.864 | -36.759 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
4.896 | 4.896 | 4.896 | 4.896 | 4.896 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
4.896 | | 4.896 | 4.896 | 4.896 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
878 | 804 | 760 | 684 | 531 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
878 | 804 | 760 | 684 | 531 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
588.801 | 590.557 | 596.924 | 2.027.856 | 1.889.790 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
165.314 | 180.719 | 171.806 | 1.602.533 | 1.464.375 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
68.777 | 79.796 | 64.026 | 1.499.220 | 1.339.751 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
30.531 | 21.006 | 27.253 | 29.423 | 33.040 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
4.887 | 5.091 | 5.397 | 6.359 | 5.306 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
612 | 13 | 35 | 69 | 1.690 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
| | | 1.435.668 | 1.272.117 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.031 | 8.604 | 1.981 | 815 | 844 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
916 | 885 | 885 | 28 | 28 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
974 | 1.396 | 1.396 | 1.083 | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
12.543 | 25.817 | 10.612 | 9.509 | 10.678 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
17.283 | 16.984 | 16.467 | 16.266 | 16.049 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
96.538 | 100.923 | 107.780 | 103.314 | 124.624 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
4.844 | 4.254 | 4.254 | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
91.693 | 96.668 | 103.525 | 103.314 | 124.624 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
423.487 | 409.839 | 425.118 | 425.322 | 425.416 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
423.487 | 409.839 | 425.118 | 425.322 | 425.416 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
200.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
80.832 | 80.832 | 80.832 | 80.832 | 80.832 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
142.655 | 129.007 | 144.286 | 144.490 | 144.583 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
140.925 | 125.924 | 143.885 | 144.007 | 143.668 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.729 | 3.082 | 401 | 484 | 916 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
588.801 | 590.557 | 596.924 | 2.027.856 | 1.889.790 |