|
|
Q4 2021 | Q4 2022 | Q2 2023 | Q4 2023 | Q2 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
9.135 | 8.233 | 7.268 | 4.779 | 4.369 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
149 | | 24 | 3 | 40 |
| 1. Tiền |
|
|
149 | | 24 | 3 | 40 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
3.308 | 4.241 | 2.984 | 2.721 | 2.557 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
258 | 175 | 617 | 313 | 370 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
85 | 2.316 | 748 | 562 | 562 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.965 | 2.265 | 2.403 | 2.615 | 2.256 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| -514 | -784 | -768 | -631 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
5.679 | 3.943 | 4.260 | 2.056 | 1.773 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
7.830 | 7.449 | 6.245 | 3.659 | 3.217 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-2.152 | -3.506 | -1.985 | -1.603 | -1.444 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| 48 | | | |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| 48 | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
36.565 | 33.855 | 32.240 | 26.189 | 24.386 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
387 | 433 | 433 | 433 | 479 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
387 | 433 | 433 | 433 | 479 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
33.707 | 29.691 | 27.682 | 25.752 | 23.900 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
33.707 | 29.691 | 27.682 | 25.752 | 23.900 |
| - Nguyên giá |
|
|
75.230 | 75.230 | 75.230 | 73.411 | 73.411 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-41.523 | -45.539 | -47.548 | -47.659 | -49.511 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
76 | 76 | 76 | 76 | 76 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-76 | -76 | -76 | -76 | -76 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.470 | 3.732 | 4.125 | 4 | 8 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.470 | 3.732 | 4.125 | 4 | 8 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
45.700 | 42.088 | 39.509 | 30.968 | 28.755 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
53.373 | 61.195 | 64.201 | 64.289 | 67.008 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
49.075 | 57.692 | 61.035 | 61.264 | 63.945 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
22.506 | 26.397 | 28.115 | 28.958 | 29.571 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
12.744 | 13.334 | 12.863 | 11.860 | 11.645 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
347 | 351 | 262 | 185 | 34 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.491 | 4.516 | 5.697 | 5.873 | 7.139 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.354 | 2.214 | 1.743 | 999 | 1.042 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.155 | 970 | 1.189 | 1.154 | 1.216 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
6.530 | 9.961 | 11.216 | 12.286 | 13.348 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
-51 | -51 | -51 | -51 | -51 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
4.298 | 3.503 | 3.166 | 3.025 | 3.064 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | 182 | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
20 | 20 | 20 | | 532 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
4.278 | 3.483 | 3.146 | 2.843 | 2.532 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
-7.674 | -19.107 | -24.693 | -33.321 | -38.253 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
-7.674 | -19.107 | -24.693 | -33.321 | -38.253 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-1 | -1 | -1 | -1 | -1 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
9.235 | 9.235 | 9.235 | 9.235 | 9.235 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | 1.155 | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
1.155 | 1.155 | 1.155 | | 1.155 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-28.162 | -39.596 | -45.181 | -53.810 | -58.741 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-21.033 | -28.162 | -39.596 | -39.596 | -53.810 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-7.129 | -11.434 | -5.585 | -14.214 | -4.932 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
45.700 | 42.088 | 39.509 | 30.968 | 28.755 |