|
|
Q4 2018 | Q1 2019 | Q2 2019 | Q3 2019 | Q4 2019 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
21.429 | 25.728 | 45.849 | 41.415 | 19.871 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
561 | 676 | 347 | 1.064 | 1.305 |
| 1. Tiền |
|
|
561 | 676 | 347 | 1.064 | 1.305 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
19.476 | 19.561 | 38.448 | 34.306 | 17.677 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
9.266 | 10.104 | 27.160 | 24.760 | 9.603 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.415 | 1.342 | 1.342 | 1.320 | |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
8.156 | 7.756 | 9.206 | 7.356 | 7.040 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
702 | 422 | 803 | 932 | 1.123 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-63 | -63 | -63 | -63 | -88 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
647 | 4.857 | 6.572 | 5.467 | 554 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
647 | 4.857 | 6.572 | 5.467 | 554 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
744 | 633 | 481 | 578 | 335 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
55 | 55 | 19 | 19 | 36 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 446 | 543 | 299 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
689 | 578 | 16 | 16 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
32.046 | 31.447 | 30.133 | 29.145 | 30.272 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
3.981 | 3.800 | 3.618 | 3.255 | 3.255 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
3.981 | 3.800 | 3.618 | 3.255 | 3.255 |
| - Nguyên giá |
|
|
8.349 | 8.349 | 8.349 | 8.349 | 8.349 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.368 | -4.549 | -4.731 | -5.094 | -5.094 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
40 | 40 | 40 | 40 | 40 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-40 | -40 | -40 | -40 | -40 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
27.191 | 26.644 | 26.098 | 25.006 | 26.326 |
| - Nguyên giá |
|
|
32.100 | 32.100 | 32.100 | 32.100 | 33.420 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.909 | -5.456 | -6.002 | -7.094 | -7.094 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
498 | 498 | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
498 | 498 | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
376 | 504 | 416 | 884 | 691 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
376 | 504 | 416 | 884 | 691 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
53.475 | 57.175 | 75.982 | 70.561 | 50.143 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
36.753 | 40.865 | 58.775 | 53.756 | 32.989 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
27.524 | 27.090 | 47.734 | 42.489 | 28.366 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
15.780 | 16.390 | 16.400 | 16.400 | 15.700 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
9.226 | 7.539 | 28.330 | 23.827 | 5.365 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.208 | 2.427 | 972 | 894 | 6.161 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
5 | 11 | 283 | 339 | 235 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
145 | | 189 | | 137 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
82 | 108 | 134 | 94 | 113 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1.076 | 565 | 909 | 909 | 48 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
| 37 | 506 | 16 | 600 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3 | 12 | 11 | 10 | 8 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
9.229 | 13.775 | 11.041 | 11.268 | 4.623 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | 5.545 | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
7.180 | 7.056 | 1.200 | 6.745 | 200 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
2.049 | 6.719 | 4.296 | 4.523 | 4.423 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
16.722 | 16.310 | 17.206 | 16.804 | 17.153 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
16.722 | 16.310 | 17.206 | 16.804 | 17.153 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
15.000 | 15.000 | 15.000 | 15.000 | 15.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
246 | 246 | 246 | 246 | 246 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
21 | 21 | 21 | 21 | 21 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-117 | -117 | -117 | -117 | -117 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
920 | 920 | 990 | 990 | 990 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
651 | 240 | 1.066 | 664 | 1.013 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| -352 | 521 | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
651 | 591 | 545 | 664 | 1.013 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
53.475 | 57.175 | 75.982 | 70.561 | 50.143 |