|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
10.749 | 13.411 | 18.743 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
9.884 | 3.049 | 3.464 |
| 1. Tiền |
|
|
1.353 | 1.993 | 2.158 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
8.531 | 1.056 | 1.307 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| 10.000 | 14.950 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 10.000 | 14.950 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
108 | 165 | 274 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
7 | | |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
16 | | |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
84 | 165 | 274 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
| 24 | |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
| 24 | |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
757 | 172 | 54 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
229 | 95 | 53 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
528 | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 77 | 2 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
60.186 | 54.927 | 48.404 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
52.218 | 47.452 | 41.441 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
52.191 | 47.432 | 41.428 |
| - Nguyên giá |
|
|
75.008 | 76.093 | 75.986 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-22.818 | -28.661 | -34.558 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
27 | 20 | 13 |
| - Nguyên giá |
|
|
35 | 35 | 35 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-8 | -15 | -22 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
7.968 | 7.475 | 6.963 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
7.968 | 7.475 | 6.963 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
70.935 | 68.338 | 67.147 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
3.312 | 2.915 | 1.327 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
3.312 | 2.915 | 1.327 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
829 | 605 | 85 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | 3 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
369 | 294 | 272 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
227 | 232 | 509 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
357 | 295 | 331 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.530 | 1.488 | 128 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
67.624 | 65.423 | 65.820 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
67.624 | 65.423 | 65.820 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
61.649 | 61.649 | 61.649 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-82 | | -82 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
3.639 | 3.639 | 3.639 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
2.417 | 134 | 613 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
569 | 4 | 134 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.848 | 130 | 479 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
70.935 | 68.338 | 67.147 |