|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.341.825 | 1.342.547 | 1.373.598 | 1.398.676 | 1.393.310 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
76.752 | 36.571 | 51.834 | 33.130 | 42.866 |
| 1. Tiền |
|
|
40.902 | 26.471 | 43.134 | 32.630 | 38.366 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
35.850 | 10.100 | 8.700 | 500 | 4.500 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 400 | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 400 | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.186.776 | 1.222.663 | 1.232.697 | 1.305.568 | 1.269.399 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
270.673 | 276.634 | 292.419 | 277.877 | 277.963 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
337.752 | 356.886 | 342.757 | 337.103 | 336.685 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
171.468 | 171.468 | 171.468 | 171.468 | 171.468 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
409.651 | 420.359 | 428.736 | 523.861 | 488.024 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2.768 | -2.684 | -2.684 | -4.740 | -4.740 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
29.044 | 36.004 | 41.346 | 25.483 | 41.641 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
29.044 | 36.004 | 41.346 | 25.483 | 41.641 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
49.253 | 47.309 | 47.322 | 34.495 | 39.404 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
18.637 | 18.726 | 18.516 | 13.107 | 17.988 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
14.655 | 14.206 | 14.315 | 14.433 | 14.480 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
15.949 | 14.377 | 14.490 | 6.954 | 6.913 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
12 | | | | 23 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.913.739 | 1.936.284 | 1.930.081 | 1.938.788 | 1.956.329 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
9.244 | 9.194 | 9.068 | 8.894 | 8.857 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
8.111 | 8.111 | 7.935 | 7.811 | 7.786 |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.229 | 1.179 | 1.229 | 1.179 | 1.167 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-96 | -96 | -96 | -96 | -96 |
| II. Tài sản cố định |
|
|
559.248 | 5.553.773 | 548.521 | 542.905 | 536.077 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
513.009 | 507.597 | 502.395 | 496.830 | 490.033 |
| - Nguyên giá |
|
|
780.230 | 780.029 | 779.412 | 774.433 | 770.924 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-267.222 | -272.432 | -277.018 | -277.602 | -280.891 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
46.239 | 46.176 | 46.127 | 46.075 | 46.044 |
| - Nguyên giá |
|
|
49.668 | 49.601 | 49.601 | 49.480 | 49.480 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.429 | -3.425 | -3.474 | -3.405 | -3.435 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
99.099 | 98.180 | 97.262 | 96.343 | 95.425 |
| - Nguyên giá |
|
|
131.527 | 131.527 | 131.527 | 131.527 | 131.527 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-32.428 | -33.347 | -34.265 | -35.184 | -36.102 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
795.036 | 826.411 | 826.847 | 844.317 | 844.602 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
535.190 | 540.164 | 540.179 | 543.854 | 543.962 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
259.846 | 286.246 | 286.668 | 300.463 | 300.640 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
188.950 | 193.239 | 199.578 | 202.521 | 214.540 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
123.941 | 128.230 | 134.569 | 137.512 | 140.086 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
66.304 | 66.304 | 66.304 | 66.304 | 75.749 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1.295 | -1.295 | -1.295 | -1.295 | -1.295 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
228.434 | 222.883 | 217.325 | 213.452 | 227.595 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
228.434 | 222.883 | 217.325 | 213.452 | 227.595 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
33.728 | 32.604 | 31.481 | 30.357 | 29.233 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
3.255.564 | 3.278.831 | 3.303.679 | 3.337.465 | 3.349.639 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.019.158 | 1.044.327 | 1.069.113 | 1.116.194 | 1.144.553 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
741.520 | 766.179 | 792.864 | 930.528 | 958.426 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
615.734 | 651.446 | 664.857 | 833.838 | 844.393 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
33.080 | 28.162 | 36.232 | 35.387 | 33.203 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
3.659 | 14.955 | 2.655 | 2.637 | 1.944 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
6.098 | 2.334 | 2.380 | 2.556 | 5.613 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.114 | 6.709 | 3.727 | 3.807 | 3.782 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
26.170 | 11.133 | 22.146 | 10.487 | 11.049 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
12.235 | 10.168 | 10.329 | 10.924 | 12.273 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
39.152 | 40.402 | 49.656 | 30.111 | 45.385 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
467 | 467 | 512 | 467 | 467 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
813 | 404 | 371 | 313 | 316 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
277.637 | 278.148 | 276.249 | 185.666 | 186.127 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
39.108 | 40.573 | 43.188 | 43.145 | 44.560 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
139.058 | 139.058 | 135.499 | 45.914 | 45.914 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
37 | 37 | 37 | 37 | 37 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
99.435 | 98.480 | 97.526 | 96.571 | 95.616 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
2.236.406 | 2.234.504 | 2.234.566 | 2.221.271 | 2.205.086 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.236.406 | 2.234.504 | 2.234.566 | 2.221.271 | 2.205.086 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
2.200.000 | 2.200.000 | 2.200.000 | 2.200.000 | 2.200.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
316 | 316 | 316 | 316 | 316 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-530 | -530 | -530 | -530 | -530 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
16.835 | 16.835 | 16.835 | 16.835 | 16.835 |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
33.437 | 33.437 | 33.437 | 33.437 | 33.437 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
28 | 28 | 28 | 28 | 28 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-30.868 | -32.997 | -36.177 | -45.645 | -61.488 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-3.622 | -3.726 | -36.954 | -40.212 | -43.459 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-27.246 | -29.270 | 777 | -5.433 | -18.030 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
17.189 | 17.416 | 20.658 | 16.830 | 16.489 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
3.255.564 | 3.278.831 | 3.303.679 | 3.337.465 | 3.349.639 |